Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
ولم اشأ ان اسمع لبلعام فبارككم بركة وانقذتكم من يده.
nhưng ta không muốn nghe ba-la-am; vì vậy, người buộc phải chúc phước cho các ngươi, và ta giải cứu các ngươi khỏi tay ba-lác.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
وانقذتكم من يد المصريين ومن يد جميع مضايقيكم وطردتهم من امامكم واعطيتكم ارضهم.
giải cứu các ngươi khỏi tay người Ê-díp-tô, và khỏi tay hết thảy kẻ hà hiếp các ngươi, và đuổi chúng nó khỏi trước mặt các ngươi; ta đã ban cho các ngươi xứ của chúng nó,
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
وقال لبني اسرائيل هكذا يقول الرب اله اسرائيل. اني اصعدت اسرائيل من مصر وانقذتكم من يد المصريين ومن يد جميع الممالك التي ضايقتكم.
rồi nói cùng dân y-sơ-ra-ên rằng: giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên có phán như vầy: ta đã đem y-sơ-ra-ên ra khỏi Ê-díp-tô; ta đã giải cứu các ngươi khỏi tay dân Ê-díp-tô và khỏi tay mọi vua hà hiếp các ngươi.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: