Вы искали: afvallig (Африкаанс - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Afrikaans

Vietnamese

Информация

Afrikaans

afvallig

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Африкаанс

Вьетнамский

Информация

Африкаанс

en moab het na die dood van agab van israel afvallig geword.

Вьетнамский

sau khi a-háp băng hà, dân mô-áp phản nghịch cùng y-sơ-ra-ên.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

so het die israeliete dan afvallig geword van die huis van dawid tot vandag toe.

Вьетнамский

Ấy vậy, y-sơ-ra-ên phản nghịch cùng nhà Ða-vít cho đến ngày nay.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

ook die wat van die here afvallig word en wat die here nie soek en hom nie raadpleeg nie.

Вьетнамский

cùng với những kẻ xây bỏ không theo Ðức giê-hô-va, và những kẻ không tìm kiếm Ðức giê-hô-va, không cầu hỏi ngài.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

maar ná die dood van agab het die koning van moab van die koning van israel afvallig geword.

Вьетнамский

nhưng xảy ra khi a-háp băng hà, vua mô-áp dấy nghịch cùng vua y-sơ-ra-ên.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

in sy dae het die edomiete van juda afvallig geword en 'n koning oor hulle aangestel.

Вьетнамский

trong đời giô-ram, dân Ê-đôm phản nghịch cùng giu-đa, và lập vua lên cho mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

afvallig is die goddelose mense van die geboorte af; die leuensprekers dwaal van die moederskoot af.

Вьетнамский

nọc độc chúng nó khác nào nọc độc con rắn; chúng nó tợ như rắn hổ mang điếc lấp tai lại.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

maar die gees sê uitdruklik dat in die laaste tye sommige van die geloof afvallig sal word en verleidende geeste en leringe van duiwels sal aanhang

Вьетнамский

vả, Ðức thánh linh phán tỏ tường rằng, trong đời sau rốt, có mấy kẻ sẽ bội đạo mà theo các thần lừa dối, và đạo lý của quỉ dữ,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

en hulle was afvallig en het troueloos gehandel soos hul vaders; hulle het omgedraai soos 'n bedrieglike boog.

Вьетнамский

nhưng trở lòng, ở bất trung như các tổ phụ mình: chúng nó sịa như cây cung sai lệch.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

as julle van hom afvallig word, sal hy hulle nog langer in die woestyn laat bly, en julle sal hierdie hele volk te gronde laat gaan.

Вьетнамский

vì nhược bằng các ngươi đi tẻ ngài ra, thì ngài sẽ cứ để dân nầy ở trong đồng vắng, và các ngươi làm cho dân chết sạch hết vậy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

ek verwonder my dat julle so gou afvallig word van hom wat julle deur die genade van christus geroep het, na 'n ander evangelie toe,

Вьетнамский

tôi lấy làm lạ cho anh em đã vội bỏ Ðấng gọi anh em bởi ơn Ðức chúa jêsus christ, đặng theo tin lành khác.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

en afvallig geword het--om dié weer tot bekering te vernuwe, omdat hulle ten opsigte van hulleself die seun van god weer kruisig en openlik tot skande maak.

Вьетнамский

nếu lại vấp ngã, thì không thể khiến họ lại ăn năn nữa, vì họ đóng đinh con Ðức chúa trời trên thập tự giá cho mình một lần nữa, làm cho ngài sỉ nhục tỏ tường.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

as julle en julle kinders ooit van my afvallig word en my gebooie, my insettinge wat ek julle voorgehou het, nie onderhou nie, maar ander gode gaan dien en voor hulle neerbuig,

Вьетнамский

nhưng nếu ngươi và con cháu các ngươi xây bỏ ta, không giữ các điều răn và luật lệ ta đã truyền cho các ngươi, đi hầu việc những thần khác và thờ lạy chúng nó,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

julle het hierdie man na my gebring as een wat die volk afvallig maak. en nou het ek in julle teenwoordigheid ondersoek ingestel en in hierdie man geen skuld gevind aan die dinge waarvan julle hom beskuldig nie;

Вьетнамский

các ngươi đã đem nộp người nầy cho ta, về việc xui dân làm loạn; nhưng đã tra hỏi trước mặt các ngươi đây, thì ta không thấy người mắc một tội nào mà các ngươi đã cáo;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

dit is ver van ons dat ons opstandig sou word teen die here en vandag afvallig sou word van die here deur 'n altaar te bou vir brandoffer, spysoffer en slagoffer naas die altaar van die here onse god wat voor sy tabernakel staan.

Вьетнамский

chúng tôi ngày nay quyết không có ý phản nghịch cùng Ðức giê-hô-va và lìa bỏ ngài, mà lập một bàn thờ khác hơn bàn thờ trước mặt đền tạm của giê-hô-va Ðức chúa trời chúng ta, đặng dùng nó dâng của lễ thiêu, của lễ chay, và những hi sinh.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

en julle sien en hoor dat nie alleen in Éfese nie, maar byna in die hele asië, hierdie paulus 'n aansienlike skare oorgehaal en afvallig gemaak het deur te sê dat dit geen gode is wat met hande gemaak word nie.

Вьетнамский

các ngươi lại thấy và nghe nói, không những tại thành Ê-phê-sô thôi, gần suốt hết cõi a-si nữa, rằng tên phao-lô này đã khuyên dỗ và trở lòng nhiều người, mà nói rằng các thần bởi tay người ta làm ra chẳng phải là chúa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

dat ons 'n altaar vir ons gebou het om van die here afvallig te word; en as dit is om daarop 'n brandoffer en spysoffer te bring of om daarop dankoffers te berei, dan mag die here self dit wreek.

Вьетнамский

nếu chúng tôi có lập một bàn thờ đặng lìa bỏ Ðức giê-hô-va, nếu để dâng của lễ thiêu, của lễ chay, và của lễ thù ân tại đó, nguyện chánh Ðức giê-hô-va đòi lại chúng tôi!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,763,684,561 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK