Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
kyk, hy is in barensweë van onreg en is swanger van moeite; hy baar leuens.
nó đào một hố sâu, nhưng lại té vào hố nó đã đào.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
barensweë sal hom oorval, hy is 'n onverstandige kind; want as die tyd daar is, stel hy hom nie in die kindergeboorte nie.
sự đau đớn của đờn bà đẻ sẽ đến trên nó. nhưng nó là con trai không khôn ngoan; vì, đến kỳ rồi, nó không nên chậm trễ ở trong dạ con.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
wie is dit wat daar opkom uit die woestyn, wat leun op haar beminde? onder die appelboom het ek u opgewek. daar was u moeder in barensweë oor u, daar was sy in barensweë wat u voortgebring het.
người nữ nầy là ai, từ đồng vắng đi lên, nương dựa lương nhơn của nàng? ta đã đánh thức mình tại dưới cây bình bát: Ở đó mẹ bị đau đớn mà sanh mình ra, Ở đó người mà đã sanh đẻ mình bị cơn lao khổ.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
en sy skoondogter, die vrou van pínehas, was vér heen in haar swangerskap. toe sy dan die tyding hoor dat die ark van god geneem is, en dat haar skoonvader en haar man gesterf het, het sy haar krom gebuig en gebaar, want haar barensweë het haar oorval.
con dâu người, là vợ của phi-nê-a, đương có thai gần đẻ; khi nàng nghe tin về việc cướp lấy hòm của Ðức chúa trời, cùng hay rằng ông gia và chồng mình đã chết, thì thình lình bị đau đớn, khòm xuống và đẻ.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: