Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
in slae, in gevangenskappe, in oproere, in arbeid, in slapelose nagte, in hongerly;
đòn vọt, lao tù, rối loạn, khó nhọc, tỉnh thức, kiêng ăn;
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
is hulle dienaars van christus? --ek praat in uitsinnigheid--ek nog meer: in arbeid oorvloediger, in slae bo die maat, in gevangenskappe baie meer, in doodsgevare dikwels.
họ là kẻ hầu việc của Ðấng christ phải chăng? Ừ, tôi nói như kẻ dại dột, tôi lại là kẻ hầu việc nhiều hơn! tôi đã chịu khó nhọc nhiều hơn, tù rạc nhiều hơn, đòn vọt quá chừng. Ðòi phen tôi gần phải bị chết;
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: