Вы искали: lastering (Африкаанс - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Afrikaans

Vietnamese

Информация

Afrikaans

lastering

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Африкаанс

Вьетнамский

Информация

Африкаанс

alle bitterheid en woede en toorn en geskreeu en lastering moet van julle verwyder word, saam met alle boosheid.

Вьетнамский

phải bỏ khỏi anh em những sự cay đắng, buồn giận, tức mình, kêu rêu, mắng nhiếc, cùng mọi điều hung ác.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

diewery, hebsug, boosheid, bedrog, losbandigheid, afguns, lastering, hoogmoed, dwaasheid.

Вьетнамский

tà dâm, tham lam, hung ác, gian dối, hoang đàng, con mắt ganh đố, lộng ngôn, kiêu ngạo, điên cuồng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

daarom sê ek vir julle: elke sonde en lastering sal die mense vergewe word, maar die lastering teen die gees sal die mense nie vergewe word nie.

Вьетнамский

Ấy vậy, ta phán cùng các ngươi, các tội lỗi và lời phạm thượng của người ta đều sẽ được tha; song lời phạm thượng đến Ðức thánh linh thì sẽ chẳng được tha đâu.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

ek ken jou werke en verdrukking en armoede maar jy is ryk en die lastering van die wat sê dat hulle jode is en dit nie is nie, maar 'n sinagoge van die satan.

Вьетнамский

ta biết sự khốn khó nghèo khổ của ngươi (dầu ngươi giàu có mặc lòng), và những lời gièm pha của kẻ xưng mình là người giu-đa, mà kỳ thực không phải, chúng nó vốn thuộc về hội quỉ sa-tan.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

maar toe mígael, die aartsengel, met die duiwel in woordestryd was oor die liggaam van moses, het hy geen oordeel van lastering durf uitspreek nie, maar het gesê: die here bestraf jou!

Вьетнамский

vả, khi chính mình thiên sứ trưởng mi-chen chống với ma quỉ giành xác môi-se, còn chẳng dám lấy lời nhiếc móc mà đoán phạt; người chỉ nói rằng: cầu chúa phạt ngươi!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

en hulle sê vir hom: so sê hiskía: vandag is 'n dag van benoudheid en straf en lastering; want die kinders het gekom tot by die geboorte, maar daar is geen krag om te baar nie.

Вьетнамский

chúng nói với người rằng: Ê-xê-chia nói như vầy: ngày nay là một ngày tai nạn, sửa phạt, và ô danh; vì đờn bà đã đến kỳ mãn nguyệt, nhưng thiếu sức đẻ con.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,742,711,118 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK