Вы искали: onbesnedenheid (Африкаанс - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Afrikaans

Vietnamese

Информация

Afrikaans

onbesnedenheid

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Африкаанс

Вьетнамский

Информация

Африкаанс

die besnydenis is niks en die onbesnedenheid is niks, maar die onderhouding van die gebooie van god.

Вьетнамский

chịu cắt bì chẳng hề gì, không chịu cắt bì cũng chẳng hề gì; sự quan hệ là giữ các điều răn của Ðức chúa trời.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

want in christus jesus het nòg die besnydenis nòg die onbesnedenheid enige krag, maar 'n nuwe skepsel.

Вьетнамский

vì điều yếu cần, chẳng phải sự chịu cắt bì, hay là sự chẳng chịu cắt bì, bèn là trở nên người mới.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

as die onbesnedene dan die verordeninge van die wet onderhou, sal sy onbesnedenheid dan nie as besnydenis gereken word nie?

Вьетнамский

vậy nếu kẻ chưa chịu cắt bì giữ các điều răn của luật pháp thì sự chưa chịu cắt bì đó há chẳng cầm như đã chịu sao?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

en julle, wat dood was deur die misdade en die onbesnedenheid van julle vlees, het hy saam met hom lewend gemaak deurdat hy julle al die misdade vergeef het,

Вьетнамский

khi anh em đã chết bởi tội lỗi mình và sự xác thịt mình không chịu cắt bì, thì Ðức chúa trời đã khiến anh em sống lại với Ðấng christ, vì đã tha thứ hết mọi tội chúng ta:

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

want die besnydenis is wel nuttig as jy die wet onderhou; maar as jy 'n oortreder van die wet is, het jou besnydenis onbesnedenheid geword.

Вьетнамский

thật thế, nếu ngươi làm theo luật pháp, thì phép cắt bì có ích; còn nếu ngươi phạm luật pháp, thì dầu chịu cắt bì cũng như không.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

besny julle vir die here en verwyder die onbesnedenheid van julle hart, manne van juda en inwoners van jerusalem, dat my grimmigheid nie soos 'n vuur uitgaan en brand sonder dat iemand kan blus nie, weens die boosheid van julle handelinge.

Вьетнамский

hỡi các ngươi, là người giu-đa và dân cư giê-ru-sa-lem, hãy tự cắt bì mình cho Ðức giê-hô-va, và cất dương bì khỏi lòng ngươi! bằng chẳng vậy, cơn giận ta sẽ phừng lên như lửa, đốt cháy các ngươi, không ai giập tắt được, vì việc ác các ngươi đã làm.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,761,012,239 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK