Вы искали: oorvloedig (Африкаанс - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Afrikaans

Vietnamese

Информация

Afrikaans

oorvloedig

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Африкаанс

Вьетнамский

Информация

Африкаанс

wat hy oorvloedig aan ons bewys het in alle wysheid en verstand,

Вьетнамский

mà ngài đã rải ra đầy dẫy trên chúng ta cùng với mọi thứ khôn ngoan thông sáng,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

u het hulle tranebrood laat eet, hulle oorvloedig trane laat drink.

Вьетнамский

chúa làm chúng tôi thành bia tranh cạnh cho kẻ lân cận chúng tôi, và kẻ thù nghịch cùng nhau cười nhạo chúng tôi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

hy het rotse gekloof in die woestyn en hulle oorvloedig laat drink soos uit watervloede.

Вьетнамский

ngài bửa hòn đá ra trong đồng vắng, ban cho họ uống nước nhiều như từ vực sâu ra.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

nie dat ek die gawe soek nie, maar ek soek die vrug wat oorvloedig word op julle rekening.

Вьетнамский

Ấy không phải tôi cầu lễ vật, nhưng cầu sự kết quả nhiều bởi lễ vật đến cho anh em.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

die braakland van die armes lewer oorvloedig spys op, maar daar is wat deur ongeregtigheid verlore gaan.

Вьетнамский

chỗ người nghèo khai phá sanh nhiều lương thực; nhưng có kẻ bị tiêu mất tại vì thiếu sự công bình;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

dat onder baie beproewing deur verdrukking hulle oorvloedige blydskap by hulle diepe armoede oorvloedig was in hulle ryke milddadigheid.

Вьетнамский

đang khi họ chịu nhiều hoạn nạn thử thách, thì lòng quá vui mừng, và cơn rất nghèo khó của họ đã rải rộng ra sự dư dật của lòng rộng rãi mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

die wonde deur een wat liefhet, is opreg bedoel, maar die soene deur 'n vyand is oorvloedig.

Вьетнамский

bạn hữu làm cho thương tích, ấy bởi lòng thành tín; còn sự hôn hít của kẻ ghen ghét lấy làm giả ngụy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

gewortel en opgebou in hom en bevestig in die geloof, soos julle geleer is, terwyl julle daarin oorvloedig is in danksegging.

Вьетнамский

hãy châm rễ và lập nền trong ngài, lấy đức tin làm cho bền vững, tùy theo anh em đã được dạy dỗ, và hãy dư dật trong sự cảm tạ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

en god het mag om alle genade oorvloedig oor julle te laat wees, sodat julle altyd in alle opsigte volop kan hê en oorvloedig kan wees tot elke goeie werk.

Вьетнамский

Ðức chúa trời có quyền ban cho anh em đủ mọi thứ ơn đầy dẫy, hầu cho anh em hằng đủ điều cần dùng trong mọi sự, lại còn có rời rộng nữa để làm các thứ việc lành,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

dan sal julle oorvloedig eet en versadig wees en die naam van die here julle god prys wat wonderbaar met julle gehandel het, en my volk sal in ewigheid nie beskaamd staan nie.

Вьетнамский

các ngươi sẽ đủ ăn và được no nê. các ngươi sẽ ngợi khen danh giê-hô-va Ðức chúa trời mình, là Ðấng đã xử với các ngươi cách lạ lùng. rồi dân ta sẽ không hề bị xấu hổ nữa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

want dit is alles om julle ontwil, sodat die genade, wat groter geword het deur so baie mense, die danksegging oorvloedig kan maak tot die heerlikheid van god.

Вьетнамский

bởi chưng mọi điều đó xảy đến vì cớ anh em, hầu cho ân điển rải ra cách dư dật, khiến sự tạ ơn nơi nhiều người hơn cũng dư dật, mà thêm vinh hiển cho Ðức chúa trời.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

maar die wet het daar bygekom, sodat die misdaad meer sou word; en waar die sonde meer geword het, het die genade nog meer oorvloedig geword;

Вьетнамский

vả, luật pháp đã xen vào, hầu cho tội lỗi gia thêm; nhưng nơi nào tội lỗi đã gia thêm, thì ân điển lại càng dư dật hơn nữa,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

daarom, my geliefde broeders, wees standvastig, onbeweeglik, altyd oorvloedig in die werk van die here, omdat julle weet dat julle arbeid in die here nie tevergeefs is nie.

Вьетнамский

vậy, hỡi anh em yêu dấu của tôi, hãy vững vàng, chớ rúng động, hãy làm công việc chúa cách dư dật luôn, vì biết rằng công khó của anh em trong chúa chẳng phải là vô ích đâu.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

en die here sal die goeie aan jou oorvloedig gee in die vrug van jou liggaam en in die vrug van jou vee en in die vrugte van jou land, in die land wat die here aan jou vaders met 'n eed beloof het om aan jou te gee.

Вьетнамский

giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi sẽ làm cho ngươi được của cải nhiều dư dật, khiến cho hoa quả của thân thể ngươi, sản vật của sinh súc, và bông trái của đất ruộng ngươi được sanh nhiều thêm trong xứ mà Ðức giê-hô-va đã thề cùng các tổ phụ ngươi để ban cho ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

en die here jou god sal die goeie aan jou oorvloedig gee in al die werk van jou hand, in die vrug van jou liggaam en in die vrug van jou vee en in die vrugte van jou land; want die here sal weer oor jou ten goede bly wees soos hy bly was oor jou vaders,

Вьетнамский

khi ngươi nghe theo tiếng phán của giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, gìn giữ các điều răn và luật lệ của ngài đã ghi trong sách luật pháp nầy, hết lòng hết ý trở lại cùng giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, thì ngài sẽ ban phước đầy-lấp,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

maar dit is met die misdaad nie soos met die genadegawe nie; want as deur die misdaad van die één baie gesterf het, veel meer het die genade van god en die gawe deur die genade van die een mens, jesus christus, vir baie oorvloedig geword.

Вьетнамский

song tội lỗi chẳng phải như sự ban cho của ân điển. vì nếu bởi tội lỗi của chỉ một người mà mọi kẻ khác đều phải chết, thì huống chi ơn của Ðức chúa trời và sự ban cho trong ơn ngài tỏ ra bởi một người là Ðức chúa jêsus christ, chan chứa cho hết thảy mọi người khác là dường nào!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

het die hoëpriester asárja, van die huis van sadok, met hom gespreek en gesê: vandat hulle die offergawe na die huis van die here begin bring het, eet ons tot versadiging en hou nog oorvloedig oor; want die here het sy volk geseën, sodat ons hierdie menigte oorgehou het.

Вьетнамский

a-xa-ria, thầy tế lễ cả về dòng xa-đốc, thưa lại cùng người mà rằng: từ khi dân sự khởi đem lễ vật vào trong đền Ðức giê-hô-va, thì chúng tôi có ăn được đầy đủ, và còn dư lại nhiều; vì Ðức giê-hô-va đã ban phước cho dân sự ngài; còn số nhiều này, ấy là phần dư lại.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,764,770,999 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK