Вы искали: regverdigheid (Африкаанс - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Afrikaans

Vietnamese

Информация

Afrikaans

regverdigheid

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Африкаанс

Вьетнамский

Информация

Африкаанс

dan sal jy geregtigheid en reg verstaan en regverdigheid--elke goeie pad.

Вьетнамский

bấy giờ con sẽ hiểu biết sự công bình, sự lý đoán, sự chánh trực, và các nẻo lành.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

en die verstandiges sal glinster soos die glans van die uitspansel, en die wat baie tot regverdigheid lei, soos die sterre vir ewig en altoos.

Вьетнамский

những kẻ khôn sáng sẽ được rực rỡ như sự sáng trên vòng khung; và những kẻ dắt đem nhiều người về sự công bình sẽ sáng láng như các ngôi sao đời đời mãi mãi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

die here tog vergeld aan elkeen sy regverdigheid en sy getrouheid--die here het u vandag in my hand gegee, maar ek wou nie my hand teen die gesalfde van die here uitsteek nie.

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va sẽ báo trả cho mọi người tùy theo sự công bình và trung tín của người; vì ngày nay ngài đã phó vua vào tay tôi, mà tôi không khứng tra tay vào đấng chịu xức dầu của Ðức giê-hô-va.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

alles het ek gesien in die dae van my nietigheid: daar is 'n regverdige wat ondanks sy regverdigheid omkom, en daar is 'n goddelose wat ondanks sy goddeloosheid lank lewe.

Вьетнамский

trong những người hư không của ta, ta đã thấy cả điều nầy: người công bình tuy công bình cũng phải hư mất; và kẻ hung ác tuy hung ác lại được trường thọ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

en my regverdigheid sal later vir my getuig: as u kom om my loon na te gaan, sal alles wat nie gestippel of bont is onder die bokke, en wat nie swart is onder die skaaplammers nie, gesteelde goed by my wees.

Вьетнамский

một mai cậu đi xem xét công giá tôi, thì lòng ngay thẳng tôi sẽ làm chứng trước mặt cậu. hễ ở về phần bên tôi, các con dê nào không có rằn và đốm, các chiên con nào không có sắc đen, thì sẽ cho là ăn cắp.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,734,311,116 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK