Вы искали: sterkte (Африкаанс - Вьетнамский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Африкаанс

Вьетнамский

Информация

Африкаанс

sterkte

Вьетнамский

Độ mạnh

Последнее обновление: 2014-08-20
Частота использования: 2
Качество:

Африкаанс

cipher sterkte:

Вьетнамский

Độ mạnh mật mã:

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

sterkte: goedpassword strength

Вьетнамский

mức an toàn: tốtpassword strength

Последнее обновление: 2014-08-20
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

sterkte: baie swakpassword strength

Вьетнамский

mức an toàn: yếupassword strength

Последнее обновление: 2014-08-20
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

my sterkte, op u wil ek wag, want god is my rotsvesting.

Вьетнамский

Ðức chúa trời sẽ lấy sẽ nhơn từ ngài mà đến đón tôi; Ðức chúa trời sẽ cho tôi thấy sự báo trả kẻ thù nghịch tôi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

raad en beleid is myne, ek is die insig, sterkte is myne.

Вьетнамский

mưu luận và sự thông thạo đều thuộc về ta; ta là sự thông sáng; năng lực vốn thuộc về ta.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

die here is my sterkte en psalm, en hy het my tot heil geword.

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va là sức lực và là bài ca của ta; ngài trở nên sự cứu rỗi ta.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

ajin. sterkte en eer is haar kleed, en sy lag oor die dag wat kom.

Вьетнамский

nàng mặc lấy sức lực và oai phong, và khi tưởng đến buổi sau, bèn vui cười.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

majesteit en heerlikheid is voor sy aangesig, sterkte en sieraad in sy heiligdom.

Вьетнамский

sự tôn vinh và sự oai nghi ở trước mặt ngài. sự năng lực và sự hoa mỹ ở nơi thánh ngài.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

eindelik, my broeders, word kragtig in die here en in die krag van sy sterkte.

Вьетнамский

vả lại, anh em phải làm mạnh dạn trong chúa, nhờ sức toàn năng của ngài.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

hy het die oostewind laat uitbreek aan die hemel en die suidewind deur sy sterkte aangevoer;

Вьетнамский

ngài khiến gió đông thổi trên trời, nhờ quyền năng mình ngài dẫn gió nam.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

by god is my heil en my eer; die rots van my sterkte, my toevlug is in god.

Вьетнамский

hỡi bá tánh, khá nhờ cậy nơi ngài luôn luôn, hãy dốc đổ sự lòng mình ra tại trước mặt ngài: Ðức chúa trời là nơi nương náu của chúng ta.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

een ding het god gespreek, twee is dit wat ek gehoor het: dat die sterkte aan god behoort,

Вьетнамский

vả lại, hỡi chúa, sự nhơn từ thuộc về chúa; vì chúa trả cho mọi người tùy theo công việc của họ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

en jy in jou hart dink: my krag en die sterkte van my hand het vir my hierdie rykdom verwerwe.

Вьетнамский

vậy, khá coi chừng, chớ nói trong lòng rằng: Ấy nhờ quyền năng ta và sức lực của tay ta mà đoạt được những sản nghiệp nầy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

die here is 'n sterkte vir hulle, en hy is 'n vesting van verlossing vir sy gesalfde.

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va là sức lực của dân ngài, Ðồn lũy cứu rỗi cho người chịu xức dầu của ngài.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

'n psalm van dawid. gee aan die here, o hemelinge, gee aan die here eer en sterkte!

Вьетнамский

hỡi các con của Ðức chúa trời, hãy tôn Ðức giê-hô-va vinh hiển và quyền năng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

hulle sal as straf ondergaan 'n ewige verderf, weg van die aangesig van die here en van die heerlikheid van sy sterkte,

Вьетнамский

họ sẽ bị hình phạt hư mất đời đời, xa cách mặt chúa và sự vinh hiển của quyền phép ngài,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

ook die sterkte van die koning wat die reg liefhet. u het bevestig wat regverdig is; u het reg en geregtigheid gedoen in jakob.

Вьетнамский

vua có quyền năng, cũng yêu mến sự công bình; ngài lập vững bền sự ngay thẳng, thi hành sự đoán xét và sự công bình trong gia-cốp.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

die here here is my sterkte, en hy maak my voete soos dié van herte, en hy laat my tree op my hoogtes. vir die musiekleier op snaarinstrumente.

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va là chúa, là sức mạnh của tôi, ngài làm cho chơn tôi giống như chơn con hươu, khiến tôi đi trên các nơi cao của mình. (phó cho quản phường nhạc, khảy đờn mà hát bài nầy).

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

amen! die lof en die heerlikheid en die wysheid en die danksegging en die eer en die krag en die sterkte aan onse god tot in alle ewigheid! amen.

Вьетнамский

mà rằng: a-men! sự ngợi khen, vinh hiển, khôn ngoan, chúc tạ, tôn quí, quyền phép và sức mạnh đều về Ðức chúa trời chúng ta đời đời vô cùng! a-men.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,767,448,540 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK