Вы искали: struikel (Африкаанс - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Afrikaans

Vietnamese

Информация

Afrikaans

struikel

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Африкаанс

Вьетнамский

Информация

Африкаанс

hulle sal struikel.

Вьетнамский

họ sẽ sẩy chân.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 2
Качество:

Африкаанс

die jonges word moeg en mat, en die jongmanne struikel selfs;

Вьетнамский

những kẻ trai trẻ cũng phải mòn mỏi mệt nhọc, người trai tráng cũng phải vấp ngã.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

jongmanne dra die handmeul, en seuns struikel onder die drag hout.

Вьетнамский

kẻ trai tráng đã phải mang cối, trẻ con vấp ngã dưới gánh củi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

omdat my vyande agteruitwyk, struikel en omkom van voor u aangesig.

Вьетнамский

vì chúa binh vực quyền lợi và duyên cớ tôi; chúa ngồi tòa mà đoán xét công bình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

en dan sal baie tot struikel gebring word en mekaar verraai en mekaar haat.

Вьетнамский

khi ấy cũng có nhiều kẻ sẽ sa vào chước cám dỗ, phản nghịch nhau, và ghen ghét nhau.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

hierdie dinge het ek vir julle gesê, sodat julle nie mag struikel nie.

Вьетнамский

ta bảo các ngươi những điều đó, để cho các ngươi khỏi vấp phạm.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

en baie onder hulle sal struikel en val en verbreek en verstrik en gevang word.

Вьетнамский

nhiều người trong bọn họ sẽ vấp chơn; sẽ té và giập nát; sẽ sa vào lưới và bị bắt.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

want sewe maal val die regverdige en staan weer op, maar die goddelose struikel in die ongeluk.

Вьетнамский

vì người công bình dầu sa ngã bảy lần, cũng chổi dậy; còn kẻ hung ác bị tai vạ đánh đổ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

is die weg van die goddelose soos duisternis: hulle weet nie waaroor hulle sal struikel nie.

Вьетнамский

còn nẻo kẻ gian ác vẫn như tăm tối; chúng nó chẳng biết mình vấp ngã vì đâu.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

as jou vyand val, verheug jou nie; en as hy struikel, laat jou hart nie juig nie,

Вьетнамский

khi kẻ thù nghịch con sa ngã, chớ vui mừng; lúc nó bị đánh đổ, lòng con đừng hớn hở;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

toe het hy hulle laat uitgaan met silwer en goud, en onder sy stamme was daar niemand wat struikel nie.

Вьетнамский

Ðoạn ngài dẫn y-sơ-ra-ên ra có cầm bạc và vàng; chẳng một ai yếu mỏn trong các chi phái của ngài.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

dan sal hy sy aangesig wend na die vestings van sy land, maar hy sal struikel en val en nie meer gevind word nie.

Вьетнамский

Ðoạn người sẽ trở mặt về các đồn lũy đất mình; nhưng chắc phải vấp và ngã, và chẳng được tìm thấy nữa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

daarom sal jy struikel bedags, en ook die profeet saam met jou struikel in die nag, en ek sal jou moeder te gronde laat gaan.

Вьетнамский

ngươi sẽ vấp ngã giữa ban ngày; chính mình kẻ tiên tri cũng sẽ vấp ngã với ngươi trong ban đêm, và ta sẽ diệt mẹ ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

daarom, as voedsel my broeder laat struikel, sal ek in der ewigheid geen vleis eet nie, om my broeder nie te laat struikel nie.

Вьетнамский

cho nên, nếu đồ ăn xui anh em tôi vấp phạm, thì tôi sẽ chẳng hề ăn thịt, hầu cho khỏi làm dịp vấp phạm cho anh em tôi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

dit is beter vir hom as 'n meulsteen aan sy nek gehang en hy in die see gegooi word, as dat hy een van hierdie kleintjies sou laat struikel.

Вьетнамский

nếu ai gây cho chỉ một kẻ nhỏ nầy phạm tội, thì thà rằng buộc cối đá vào cổ nó mà quăng xuống biển còn hơn.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

as kwaaddoeners teen my nader kom om my vlees te eet- my teëstanders en my vyande, ja, myne- struikel hulle self en val.

Вьетнамский

khi kẻ làm ác, kẻ cừu địch và thù nghịch tôi, xông vào tôi, Ðặng ăn nuốt thịt tôi, thì chúng nó đều vấp ngã.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

en as jou hand jou laat struikel, kap dit af. dit is beter vir jou om vermink die lewe in te gaan, as om twee hande te hê en in die hel te gaan in die onuitbluslike vuur,

Вьетнамский

nếu tay ngươi làm cho ngươi phạm tội, hãy chặt nó đi; thà rằng một tay mà vào sự sống, còn hơn đủ hai tay mà sa xuống địa ngục, trong lửa chẳng hề tắt.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

as jou regteroog jou dan laat struikel, ruk dit uit en gooi dit weg van jou af; want dit is vir jou beter dat een van jou lede vergaan en nie jou hele liggaam in die hel gewerp word nie.

Вьетнамский

vậy nếu con mắt bên hữu xui cho ngươi phạm tội, thì hãy móc mà quăng nó cho xa ngươi đi; vì thà chịu một phần thân thể ngươi phải hư, còn hơn là cả thân thể bị ném vào địa ngục.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

dan sal die vermetele struikel en val, en daar sal niemand wees wat hom optel nie; en ek sal 'n vuur aansteek in sy stede, en dit sal sy hele omgewing verteer.

Вьетнамский

kẻ kiêu ngạo sẽ xiêu tó, vấp ngã, không ai dựng lại. ta sẽ đốt lửa nơi các thành nó, thiêu nuốt mọi sự chung quanh.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

daarom, so sê die here: kyk, ek gooi struikelblokke voor hierdie volk waaroor hulle sal struikel, vaders en seuns tesame; die buurman en sy vriend sal omkom.

Вьетнамский

vậy nên, Ðức giê-hô-va phán như vầy: nầy, ta sẽ đặt sự ngăn trở trước mặt dân nầy; cha và con sẽ cùng nhau vấp ngã; xóm riềng bạn hữu đều chết mất.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,766,232,436 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK