Вы искали: teëstand (Африкаанс - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Afrikaans

Vietnamese

Информация

Afrikaans

teëstand

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Африкаанс

Вьетнамский

Информация

Африкаанс

en as iemand die een aanval, kan altwee hom teëstand bied; en 'n driedubbele lyn word nie gou verbreek nie.

Вьетнамский

lại nếu kẻ ở một mình bị người khác thắng, thì hai người có thế chống cự nó; một sợi dây đánh ba tao lấy làm khó đứt.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

volgens die getal dae dat julle die land verken het, veertig dae, vir elke dag een jaar, moet julle jul ongeregtighede dra, veertig jaar lank, en my teëstand gewaar word.

Вьетнамский

các ngươi đi do thám xứ bao nhiêu ngày, nghĩa là bốn mươi ngày, thì các ngươi cũng sẽ mang hình phạt vì tội gian ác mình bấy nhiêu năm, nghĩa là bốn mươi năm, một năm đền cho một ngày; bấy giờ các ngươi sẽ biết ta đã xây khỏi các ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

en nou dink julle om teëstand te bied aan die koningskap van die here in die hand van die seuns van dawid, omdat julle 'n groot menigte is en daar goue kalwers by julle is wat jeróbeam vir julle as gode gemaak het.

Вьетнамский

vậy bây giờ, các ngươi tưởng rằng các ngươi sẽ chống cự nổi nước của Ðức giê-hô-va đã ban cho các con trai của Ða-vít, các ngươi một đoàn đông lớn, có đem theo bò con vàng mà giê-rô-bô-am đã đúc làm thần của các ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

en ligsinnige manne, deugniete, het by hom vergader en hulle versit teen rehábeam, die seun van salomo; en rehábeam was jonk en week van hart, sodat hy hulle geen teëstand kon bied nie.

Вьетнамский

những kẻ du đãng, đồ phàm hèn, đều hiệp lại theo người chúng nó tự làm mình ra mạnh, nghịch với rô-bô-am, con trai của sa-lô-môn; còn rô-bô-am thì trẻ tuổi, nhát gan, không chống cự nổi chúng nó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

maar toe hulle aanhou om teëstand te bied en godslasterlike dinge te spreek, het hy sy klere uitgeskud en vir hulle gesê: julle bloed is op julle hoof. ek is rein. van nou af sal ek na die heidene gaan.

Вьетнамский

nhưng, vì chúng chống cự và khinh dể người, nên người giũ áo mình mà nói rằng: Ước gì máu các ngươi đổ lại trên đầu các ngươi! còn ta thì tinh sạch; từ đây, ta sẽ đi đến cùng người ngoại.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,738,053,655 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK