Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
előbb vagy utóbb látni fog valamit amivel beazonosíthatjuk a helyzetét.
sớm muộn gì cô ta cũng sẽ nhìn một cái gì đó mà sẽ cho manh mối đến vị trí của cô ta
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
az egyetemisták nem olyan ostobák, mint eric. a berkeley-re mentem volna. kaptunk egy képet, ami alapján beazonosíthatjuk a fickót.
xem này, họ cử chúng tôi làm tay trong ơ một trường đại học để tìm tay đại lí của loại thuốc tổng hợp mới này, và không ai nói gì với chúng tôi cả.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: