Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
ha ezt használhattam volna a középiskolában.
thứ này xài ở mấy trường trung học thì ngon.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
akkor köszönöm, hogy használhattam az irodáját.
cảm ơn đã cho tôi dùng văn phòng.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
a végén már csak két reflux-kondenzátort használhattam.
cuối cùng, tôi chỉ thử chế với hai bình ngưng hồi lưu.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
nem használhattam az igazi nevemet. Így lettem fater.
chúng tôi quyết định không nên dùng tên thật rồi bọn tôi nghĩ ra cái tên "gator."
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
komoly probléma volt, hogy nem használhattam a másik hordágyamat.
Điều vô cùng chán là tôi không còn được phép dùng chiếc xe lăn kia của mình nữa.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
használhattam volna ezt a kábelt, hogy fenntartsa az új tengerparti házam egész keleti szárnyát.
anh coì thêÒ sýÒ duòng dây caìp naÌy noì ðýõòc duÌng ðêÒ giýÞ ngôi nhaÌ trên bõÌ biêÒn cuÒa tôi.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
használhattam volna nitrogén-peroxidot a motorhoz, de nem volt kéznél és stabilizálni is gond lett volna.
cháu đã có thể dùng hệ thống thủy lực để tạo lực đẩy. nhưng cách đó thì không mấy tân tiến. cháu đoán phát minh của mình nên có gì đó chứng minh sự cải cách trong khoa học.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
-egy kúszónövény fonatát használhatták.
- Đơn giản thôi. chúng sẽ dùng dây leo.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: