Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
tengerrengéshez hasonló lökéshullámok, de minden látható ok nélkül.
chúng là các sóng âm xung kích như sóng thần nhưng chưa rõ nguồn địa chấn.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
a lökéshullámok elérték a churchill-schwartz befektetési papírjait.
làn sóng xung kích từ sự kiện này... đã lan tới ngân hàng đầu tư churchill schwartz.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
a lökéshullámok rendkívüli áradásokat okoztak minden holdfázisban az argentínához tartozó tűzföldön.
kết quả của vụ chấn động sẽ gây ra những cơn thủy triều cực lớn... vào mọi tuần trăng ở tierra del fuego, argentina.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
a krypton robbanásának lökéshulláma egyenesen a fantom zónába lökte a hajóm.
sự hủy diệt của krypton đã tạo ra một nguồn sóng làm con tàu chêch khỏi quỹ đạo và rơi vào vùng Ảo Ảnh.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: