Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
teremjetek hát megtéréshez illõ gyümölcsöket.
vậy, các ngươi hãy kết quả xứng đáng với sự ăn năn,
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
hanem elõször a damaskusbelieknek és jeruzsálembelieknek, majd júdeának egész tartományában és a pogányoknak hirdettem, hogy bánják meg bûneiket és térjenek meg az istenhez, a megtéréshez méltó cselekedeteket cselekedvén.
nhưng đầu hết tôi khuyên dỗ người thành Ða-mách, kế đến người thành giê-ru-sa-lem và cả xứ giu-đê, rồi đến các dân ngoại rằng phải ăn năn và trở lại cùng Ðức chúa trời, làm công việc xứng đáng với sự ăn năn.
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
teremjetek azért megtéréshez méltó gyümölcsöket, és ne mondogassátok magatokban: Ábrahám a mi atyánk! mert mondom néktek, hogy az isten ezekbõl a kövekbõl is támaszthat fiakat Ábrahámnak.
thế thì, hãy kết quả xứng đáng với sự ăn năn; và đừng tự nói rằng: Áp-ra-ham là tổ phụ chúng ta; vì ta nói cùng các ngươi, Ðức chúa trời có thể khiến từ những đá nầy sanh ra con cái cho Áp-ra-ham được.
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
"...bajnokok a megtérésben."
"giúp đỡ sự hối cải của chúng ta"
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование