Вы искали: számláltathatik (Венгерский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Hungarian

Vietnamese

Информация

Hungarian

számláltathatik

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Венгерский

Вьетнамский

Информация

Венгерский

te pedig azt mondottad: jól tévén jól tészek te veled, és a te magodat olyanná tészem mint a tenger fövénye, mely meg nem számláltathatik sokasága miatt.

Вьетнамский

vả, ngài có nói rằng: quả thật vậy, ta sẽ làm ơn cho ngươi, và làm cho dòng dõi ngươi đông như cát bãi biển, người ta sẽ không biết sao đếm được, vì đông đúc quá.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Венгерский

a te szolgád a te néped között van, a melyet te [magadnak] választottál, nagy nép ez, a mely meg nem számláltathatik, meg sem írattathatik a sokaság miatt.

Вьетнамский

kẻ tôi tớ chúa ở giữa dân của chúa chọn, là một dân đông vô số, không thể đếm được.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Венгерский

de mégis annyi lesz az izráel fiainak száma, mint a tenger fövenye, a mely meg nem mérettethetik és meg nem számláltathatik; és lészen, hogy a hol az mondatott nékik: nem vagytok az én népem, ez mondatik nékik: Élõ istennek fiai!

Вьетнамский

dầu vậy, số con cái y-sơ-ra-ên sẽ giống như cát bờ biển, không thể lường, không thể đếm; và chính nơi mà đã bảo chúng nó rằng: các ngươi chẳng phải là dân ta, sẽ lại bảo rằng: các ngươi là con trai của Ðức chúa trời hằng sống.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,762,905,557 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK