Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
cáp quang
optical cable
Последнее обновление: 2015-01-23
Частота использования: 3
Качество:
nhà khai thác mạch vòng cáp quang.
fibre loop carrier (flc)
Последнее обновление: 2015-01-17
Частота использования: 2
Качество:
- cáp quang phải được kéo sau cùng.
- fiber optics should be pulled after all others.
Последнее обновление: 2019-06-21
Частота использования: 2
Качество:
cáp quang luồn cống 36fo có vỏ bọc kim loại
drain copper cable 50x2x0.5
Последнее обновление: 2023-03-13
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
- không biết. tôi chỉ bỏ tay ra khỏi sợi dây cáp quang thôi.
i just took my hand off the fibre optics.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
tiến sĩ mccoy, có 1 chùm cáp quang gắn đối diện lớp vỏ bên trong.
dr. mccoy, there's a bundle of fiber optic cables against the inner casing.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
trong tường này có lượng cáp quang đủ dài để ta kéo đến mặt trăng và quấn quanh nó.
buried in these walls is enough fiber optic cable to reach the moon and lasso it.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
11 tuần trước, cơ sở thứ 2 này đã nâng cấp lên mạng lưới cáp quang nó không thể bị xâm nhập.
11 weeks ago, this second-rate facility upgraded to a fiber-optics network it can't possibly afford.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
trước khi kéo và sau khi kéo cáp quang phải đo thông mạch, hàn nối cáp quang vào hộp nối là các kỹ sư và kỹ thuật viên có kinh nghiệm.
before and after haulage of fiber optics, it is necessary to measure close circuit, then the bead weld of fiber optics to the joint box should be carried out by the experienced engineers and technicians.
Последнее обновление: 2019-06-21
Частота использования: 2
Качество:
Источник: