Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
tôi chỉ định hôn lên má anh
i was supposed to kiss you on the cheek.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
trán anh ấy nóng hổi
his forehead is on fire
Последнее обновление: 2011-05-15
Частота использования: 1
Качество:
hôn lên môi của em.
kiss on my lips.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Đưa trán anh đây tôi xem.
his mother, however... let me take a look at that brow of yours.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
để hôn lên đôi môi cô ấy.
to feel the warmth of her skin, to taste her lips?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
vâng tôi cũng chỉ định hôn lên má
right. i'm supposed to kiss you on the cheek too.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
xoa đều dầu lên trán nhưng tôi chỉ ....
apply directly to the forehead. i just... i just did.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
tôi nói rồi đồ ngốc xoa đều dầu lên trán.
i said, head on, bitch. - apply directly to the forehead. - whatever.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
"ahab bỗng lảo đảo, lấy tay vỗ lên trán.
"'l grow blind... "'
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
cậu nhỏ, cái hôn đầu tiên tôi sẽ hôn lên mông cậu.
little boy, the first kiss i give you will be on your ass.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- tôi nghĩ rằng cô sẽ hôn lên tay tôi một lần nữa.
i thought you were gonna kiss my hand again.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
anh ấy áp đôi môi mát rượi của mình nhẹ nhàng lên trán tôi.
he pressed his cool lips delicately to my forehead.
Последнее обновление: 2012-06-13
Частота использования: 1
Качество:
cô có thể bắt đầu, bằng cách hôn lên đôi môi lạnh của cô ta.
you can begin... by kissing her cold lips.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
tôi đã chạm trán anh em nhà hannassey ở mọi hải cảng trên khắp thế giới.
i've run into hannasseys in ports all over the world.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
tên cớm nghe điện thoại đó, tôi từng chạm trán anh ta lúc đeo mặt nạ.
the cop on the phone, i had a run-in with him before in the mask.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
bà ấy hôn lên má cháu, rồi nói, "bảo trọng, jenny."
- she's gone. she kissed me on the cheek... and said, "be good, jenny."
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
cô phải hoàn toàn bất động khi anh hôn lên từng cm trên cơ thể từ đầu đến từng ngón chân.
she has to stay absolutely still while he kisses every centimeter of her body from the top of her head to the tips of her toes.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
viên đạn bắn xuyên qua trán anh ta, rồi xuyên qua não sau, đến bức tường.
the bullet entered his forehead... and exited through the back to this wall.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
con nguyện rằng bàn chân con sẽ luôn hôn lên khuôn măt người bước chân con và nhịp tim người hoà làm một.
i pray my boots will always kiss your face and my footsteps match your heartbeat.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
và đôi khi ảnh thấy tôi mặc một cái áo trắng đẹp đẽ tiến tới bên ảnh và đặt bàn tay lạnh ngắt của tôi lên trán ảnh.
and sometimes he'd see me comin' toward him in beautiful white robes and i'd put my cold hand on his forehead.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: