Вы искали: không tra lời kiỀu ngu nha (Вьетнамский - Английский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

English

Информация

Vietnamese

không tra lời kiỀu ngu nha

English

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Английский

Информация

Вьетнамский

thế nghĩ là không tra tấn.

Английский

that means no torture.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

chắc tao không tra dầu cho súng.

Английский

what it is, i don't oil it.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

coi nào, tôi không tra tấn anh.

Английский

come on. i'm not torturing you.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

- chúng ta không tra tấn tù binh.

Английский

- we're not torturing them.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

tôi có thể tra lời bạn

Английский

i know a little bit about english

Последнее обновление: 2020-11-30
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

chúng tôi sẽ không tra cứu sâu thêm đâu, thế nhé?

Английский

we will not take this any further, right?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

Ở đây tôi được ăn nghỉ cũng tốt, họ không tra tấn tôi nữa.

Английский

i dine well and lodge comfortably here. they have not tortured me either.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

có thể tôi đã không tra còng số 8 vào tay cậu, nhưng tôi biết.

Английский

now maybe i didn't get the cuffs on you, but i knew.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

em là người đầu tiên - câu tra lời tốt.

Английский

[ chuckling ] uh... you're my first.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

chúng ta không tra khảo hắn bởi vì anh ta bảo đó là chuyện đúng đắn phải làm.

Английский

we didn't even question him because he said it was the right thing to do.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

và nếu bắt được caspere, sao họ không tra tấn ông ta để tìm ra số kim cương.

Английский

and if they had caspere, why wouldn't they torture him for the fucking diamonds?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

nhưng tao thì sẽ không tra tấn nó chỉ để chứng minh tao không bắn được xa hơn cái chim tao.

Английский

what i'm not gonna do is torture it just to prove i can't hit anything further away than my own pecker.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

- các người đã kiểm tra lời khai của những người kia chưa?

Английский

did you question the others yet?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

-khi chúng ta đi qua cánh cửa đó, chúng ta chỉ tới đây để bắt mathis, ok, không tra tấn hắn.

Английский

just so we're clear, when we go through that door...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

những dân giu-đa khác ở trong các tỉnh vua, bèn hiệp lại binh vực cho sanh mạng mình, hãm đánh kẻ thù nghịch mình, giết bảy mươi lăm ngàn người ghen ghét mình; nhưng họ không tra tay vào hóa tài.

Английский

but the other jews that were in the king's provinces gathered themselves together, and stood for their lives, and had rest from their enemies, and slew of their foes seventy and five thousand, but they laid not their hands on the prey,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

dân giu-đa ở tại su-sơ cũng hiệp lại trong ngày mười bốn thánh của a-đa, và giết ba trăm người tại su-sơ; nhưng chúng không tra tay vào hóa tài.

Английский

for the jews that were in shushan gathered themselves together on the fourteenth day also of the month adar, and slew three hundred men at shushan; but on the prey they laid not their hand.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

tức là mười người con trai của ha-man, cháu ham-mê-đa-tha, là kẻ hãm hiếp dân giu-đa; nhưng chúng không tra tay vào hóa tài.

Английский

the ten sons of haman the son of hammedatha, the enemy of the jews, slew they; but on the spoil laid they not their hand.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,739,969,152 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK