Вы искали: nông lâm ngư nghiệp (Вьетнамский - Английский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Английский

Информация

Вьетнамский

nông, lâm, ngư nghiệp

Английский

agriculture, forestry and fishery

Последнее обновление: 2021-08-13
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

nông lâm nghiệp

Английский

agriceuticals

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

nông-lâm nghiệp

Английский

agroforestry

Последнее обновление: 2015-01-28
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

ngư nghiệp

Английский

fishery

Последнее обновление: 2013-08-02
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

- nông lâm ngư

Английский

- agriculture, forestry, fishing

Последнее обновление: 2019-03-16
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

khu vực i (nông lâm, ngư nghiệp) :

Английский

56,162 people. employment:

Последнее обновление: 2019-03-16
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

Định hướng phát triển nông, lâm, ngư nghiệp

Английский

development orientation of agriculture, forestry and fishing

Последнее обновление: 2019-05-30
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

nông lâm thủy sản

Английский

foodstuff

Последнее обновление: 2021-06-01
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

thủy sản - nông - lâm

Английский

fishing - agriculture - forestry

Последнее обновление: 2019-03-16
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

nông, lâm, thuỷ sản :

Английский

agriculture, forestry, fishery:

Последнее обновление: 2019-03-16
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

hàng dệt, hàng nông lâm sản

Английский

soft goods

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

thu hái, đánh bắt, khai thác nông lâm thủy sản

Английский

agricultural, forestry and fishery exploitation

Последнее обновление: 2023-07-06
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

mọi cố gắng vực dậy ngành ngư nghiệp đều thất bại như do định mệnh an bài.

Английский

all attempts to revive the fishing industry were foredoomed to failure.

Последнее обновление: 2014-05-18
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

Đẩy mạnh phát triển các dịch vụ chuyển giao khoa học kỹ thuật, dịch vụ khuyến nông, khuyến lâm, khuyến ngư tới các hộ sản xuất công nghiệp, nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp.

Английский

it is necessary to step up the development of transfer of science and technology, agricultural expansion consultation service, forestry expansion consultation service and fishing expansion consultation service to any households involving into industry, agriculture, forestry and fishing.

Последнее обновление: 2019-05-31
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

rễ tre mỗi ngày sẽ mọc ra thêm 20cm (theo nghiên cứu của các chuyên gia nông lâm quốc tế).

Английский

its root will be 20 cm longer after each day (according to a study of international agriculture and forestry experts).

Последнее обновление: 2015-01-19
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

kế hoạch ndc về nông nghiệp được xây dựng dưới sự điều hướng của sở khoa học, công nghệ và môi trường cùng với sự tham gia của nhiều chuyên gia trong nhiều khu vực liên quan đến ngành nông nghiệp, bao gồm ngành trồng trọt, ngành chăn nuôi, ngành nông nghiệp, ngư nghiệp và ngành thủy lợi.

Английский

the agricultural ndc plan was developed under the coordination of doste, with the participation of many experts in different sub-sectors of agriculture, including crop production, livestock production, forestry, fishery, and irrigation.

Последнее обновление: 2018-01-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

chúng tôi rất vui mừng thông báo rằng adm cares đã phê duyệt quỹ học bổng trị giá 6.000 usd cho sinh viên trường Đại học nông lâm cho năm học 2020-2021. vui lòng hoàn thành đơn đăng ký trực tuyến để kiểm tra tuân thủ trước khi chúng tôi có thể tiến hành thêm

Английский

besides, we wish to have a small/informal meeting/conversation with students who received scholarship from adm last year to listen to their own comment/feedback for better mutual understanding between donor and donees as well as between younger generation and the enterprise.

Последнее обновление: 2021-04-08
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Вьетнамский

dựa trên kết quả cuộc phỏng vấn với những người được hỏi, quan chức phụ trách lĩnh vực kỹ thuật (như trồng trọt, chăn nuôi gia súc, ngư nghiệp, vv) và cơ quan liên quan chỉ chú trọng vào quyền ủy nhiệm của mình, nằm ngoài phạm vi triển khai những giải pháp thích ứng và giảm nhẹ những tác hại của biến đổi khí hậu.

Английский

based on the interviews with respondents, technical officials (i.e. crop production, livestock production, fishery, etc.) and their offices are still focused only on their technical mandate that excludes the implementation of climate change adaptation and mitigation measures.

Последнее обновление: 2018-01-24
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,739,974,948 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK