Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
nạt
От: Машинный перевод Предложите лучший перевод Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
bắt nạt
bullying
Последнее обновление: 2015-03-05 Частота использования: 2 Качество: Источник: Wikipedia
bị bắt nạt.
bullying.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
- nạt nộ gì?
- yelling about what?
bắt nạt tôi đi.
haze me.
- scandal bắt nạt.
hazing scandals!
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 2 Качество: Источник: Wikipedia
- có kẻ bắt nạt!
- bully! bully!
bắt nạt! - lối này!
- this way!
cô ấy bắt nạt tôi
you bully me
Последнее обновление: 2023-11-18 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
ai ổng cũng bắt nạt.
he tries to bully everyone.
- có tiếng nạt nộ.
- there was yelling.
anh, hắn mới bắt nạt em
he just bullied me
ai bắt nạt thằng bé?
who's he been bullying?
tôi sẽ bắt nạt cậu tới khi
i will haze you until your fucking face falls off!
bắt nạt phụ nữ và trẻ nhỏ.
mostly over women and kids.
các người muốn bắt nạt tôi?
you want to bully me?
- bọn kia đang bắt nạt cô ấy.
- those guys are picking on that girl.
- gã đó chỉ giỏi bắt nạt thôi!
- he is a bully.
cậu để ông ta bắt nạt thế à?
don't you dare let him bully you.
chúng tôi không dễ bắt nạt đâu.
you can't bully us!
cô có thể bắt nạt cô ta sau lễ cưới
you can torture her after the wedding