Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
phần lớn
От: Машинный перевод Предложите лучший перевод Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
cổ phần
share
Последнее обновление: 2012-12-15 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
góc phần sáu
sector
Последнее обновление: 2015-01-23 Частота использования: 2 Качество: Источник: Wikipedia
tiểu phần.
fanny.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
sam lớn!
big sam!
- rất lớn.
- copious.
nói lớn lên
now you say it out loud
an ủi phần nào.
that really helps.
gió lớn quá!
what a gust.
[làm hóng] phần...
[ clears throat ] section--
xuống phần thân cây.
if you get to the bottom ...
anh góp phần không?
care to contribute?
những điều rủi ro đã lấy đi một phần lớn rồi.
these sad events have obviously taken their toll.
bãi bùn lớn quá...
it's a massive fucking puddle...
nói lớn xem nào !
! speak up, man!
- lớn chuyện nhỉ?
- a big trouble, isn't it?
có cái gì lớn lắm.
something big.
nhà thờ lớn của ai?
who is at the cathedral?
- chuyện lớn đó chứ.
- it's not nothing.
- nó có lớn không?
- how big?
chà, chuyện lớn quá nhỉ.
sure, what a big deal this is.