Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
số thẻ tín dụng
credit card number
Последнее обновление: 2014-08-16 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
thẻ tín dụng
credit cards
Последнее обновление: 2012-11-21 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
- thẻ tín dụng.
- paycheck.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
kiểu thẻ tín dụng
credit card type
thẻ tín dụng đây.
there goes that paycheck.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
thẻ tín dụng hả?
credit card? you got it. woman:
số cấp quyền dùng thẻ tín dụng
creditcardauthorizationnumber
Последнее обновление: 2016-12-14 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
một cái thẻ tín dụng.
a credit card.
thẻ tín dụng là gì?
what is a credit card?
Последнее обновление: 2010-10-30 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
người giữ thẻ tín dụng
cardholder
Последнее обновление: 2014-08-16 Частота использования: 2 Качество: Источник: Translated.com
hắn có 92 thẻ tín dụng.
he's got 92 credit cards in his wallet.
anh nợ 6 thẻ tín dụng?
you defaulted on six credit cards?
- và thẻ tín dụng của anh...
- and your credit...
ngày hết hạn dùng thẻ tín dụng
credit card expiration date
máy quẹt thẻ tín dụng cũng hư.
credit card machine down.
marjorie có thẻ tín dụng sao?
- marjorie has credit cards?
thẻ tín dụng và tiền mặt của em.
credit cards and cash.
anh không có thẻ tín dụng sao?
you don't have a credit card?
passport, bằng lái xe, thẻ tín dụng.
passport. driver's licence. credit cards.
bố có mang tiền và cả thẻ tín dụng.
he's got credit cards and cash.