Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
sổ tạm trú
temporary window
Последнее обновление: 2013-10-10
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
địa chỉ tạm trú
permanent address
Последнее обновление: 2015-03-18
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
đơn xác nhận tạm trú
shelter verification form
Последнее обновление: 2014-05-20
Частота использования: 2
Качество:
Источник:
anh tạm trú chỗ nào?
where are you staying?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
nơi tạm trú đóng cửa mất rồi.
shelter's closed.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
tôi gửi bạn gia hạn tạm trú mới nhé
i've already sent the documents! please pay attention to the phone to receive
Последнее обновление: 2024-02-22
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
tao tạm trú lâu nhất là 2 ngày thôi.
two nights tops.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
Địa chỉ tạm trú cách hàng ăn hai tòa nhà.
registered address two blocks from the diner.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
nơi cư trú (nơi thường trú hoặc tạm trú)
habitation (permanent or temporary)
Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:
Источник:
tình nguyện viên tại nơi tạm trú dành cho trẻ em.
volunteers at a children's shelter.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
con sẽ tìm kiếm ở mọi bệnh viện, và mọi nơi tạm trú để biết mọi việc đều ổn cả.
i'll look in all hospitals, and i'll look in all shelters find everything ok.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
dường như louis đã giết 1 người tạm trú trong vùng. và làm trò gì đó với bộ da.
apparently, louis had murdered a transient and done things with the skin.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
karl, rasheed, hãy bắt đầu với mấy nhà thờ đạo hồi, các điểm tạm trú vô gia cư, đừng đánh động gì cả.
karl, rasheed, start with the mosques, homeless shelters, don't break anything.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
sổ hộ khẩu, kt3, giấy xác nhận tạm trú, giấy cmnd còn giá trị, bằng lái xe còn giá trị, hóa đơn điện/nước hoặc bảng sao kê ngân hàng của tháng gần nhất.
family registration book, kt3, temporary residential certificate, valid id, valid driving license, most recent utility bills or bank statements.
Последнее обновление: 2010-10-30
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
quí khách phải cung cấp các giấy tờ chứng minh địa chỉ thường trú nếu quí khách hiện đang ở tại địa chỉ thường trú hoặc giấy tờ chứng minh địa chỉ thường trú và tạm trú nếu quí khách hiện đang ở tại địa chỉ tạm trú.
you must provide proofs in your own name for permanent address if residing at this permanent address or for both permanent address and residential address if residing at residential address.
Последнее обновление: 2010-10-30
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
nhưng, khi kỳ tạm trú chúng ta đã qua, thì lại đi; cả môn đồ với vợ con đều tiễn chúng ta ra đến ngoài thành, ai nấy đều quì xuống trên bờ, cùng nhau cầu nguyện,
and when we had accomplished those days, we departed and went our way; and they all brought us on our way, with wives and children, till we were out of the city: and we kneeled down on the shore, and prayed.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник: