Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
sứ mệnh
mission statement
Последнее обновление: 2013-11-09 Частота использования: 3 Качество: Источник: Wikipedia
sứ mệnh.
quest.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
sứ mệnh:
missions:
Последнее обновление: 2019-07-23 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
sứ mệnh gì?
what kind of a quest?
sứ mệnh của anh.
your mission.
sứ mệnh rồng Đồng?
the bronze dragon's quest?
tuyÊn bỐ sỨ mỆnh
Последнее обновление: 2019-07-02 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
một sứ mệnh nhân đạo.
a mission of mercy.
- một sứ mệnh đặc biệt.
be discrete.
sứ mệnh hoàn thành rồi.
- we've done our duty.
khi anh làm tròn sứ mệnh?
when you're gonna come full circle? what are you talkin' about?
cô và tôi có sứ mệnh khác.
that's what he knows. you and i were born for a different purpose.
sếp, sứ mệnh đã được sắp xếp.
sir, my mission is all set.
- vâng, đó là sứ mệnh của tôi.
yes. it will be my quest.
cha biết con muốn nhận sứ mệnh đó.
i know you wanted to go on the mission.
các ông đang thực hiện một sứ mệnh?
you're going on a quest?
sứ mệnh của tớ, và của cậu, ando.
your destiny, ando... my destiny... your destiny, ando...
cậu và arthur có chung sứ mệnh.
arthur's path lies with yours.
dòng tu chỉ có một sứ mệnh duy nhất:
the priory is charged with a single task:
chúng ta đang theo một sứ mệnh nguy hiểm
we are on a dangerous mission
Последнее обновление: 2014-11-02 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia