Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
vậy ta dùng bữa trưa nhé?
so, we'll have lunch, then?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
tôi đang nấu ăn cho bữa trưa
i am cooking for dinner
Последнее обновление: 2020-06-25
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
tôi đang dùng bữa sáng thưa sếp.
i'm on my lunch break sir.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
tôi bắt đầu đau khi đang dùng bữa tối
it started to hurt when i was eating dinner
Последнее обновление: 2024-05-04
Частота использования: 2
Качество:
Источник:
tôi đang dùng cái ô nhỏ
what are you doing? i am using the little box in the face time to put makeup on.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
tôi muốn mời bạn dùng bữa tối.
i would like to invite you for dinner.
Последнее обновление: 2016-04-09
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
tôi rất tiếc đã cắt ngang... khi anh đang dùng bữa.
i'm terribly sorry to interrupt you... when you're having dinner. it's just that--
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
cô vú em ở bronx bị sát hại khi đang dùng bữa trưa.
nanny from the bronx murdered on her lunch break.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
tôi mong được dùng bữa trưa với ông để nói thêm về chuyện ấy.
i'd like to have lunch with you soon, sir tell you more about it.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
vấn đề không phải là thắng hay bại, bây giờ tôi đang dùng bữa.
it's not a matter of winning.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
ta sẽ dùng bữa trưa trong toa của tôi.
drink up, and we'll have lunch sent to my compartment.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
tôi đang dùng 1 thủ thuật mà crawe dạy tôi.
i've been doing a trick crawe taught me.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
tôi đang dùng từ thuật ngữ đấy, n-t-đ.
i'm using that term extremely, b-t-w.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
anh mcewen muốn dùng bữa trưa ở nhà hàng trên danh thiếp.
mr. mcewen would like to have lunch. information is on the card.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
chúng tôi đang dùng máy phát điện chạy dầu diesel và khí hữu cơ.
so, we've been using diesel generators and gasifiers.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
người phụ nữ ngồi kế tôi đang dùng một loại nước hoa mà tôi bị dị ứng.
the woman next to me is wearing a perfume that i have an allergy to.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
anh yêu, hãy thử quan hệ cuối tuần tới lúc mẹ em ghé qua dùng bữa trưa, được chứ?
honey, let's try to have sex next weekend when my mom comes over for lunch, okay?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
nó có nghĩa là tôi đang dùng điện thoại trả trước và tôi sắp hêt số phút quy định rồi.
it means i'm on a prepaid phone and i'm almost out of minutes.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
tôi đang quét vân tay cô ta trừ khi cô ta giảm khá nhiều cân nếu không thì cô ta đang dùng vân tay của người khác
i ran her prints. unless she's lost a lot of weight she was wearing someone else's fingerprints.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
- bữa trưa thì cậu quay lại được không, tôi đang bận việc mất rồi?
- would you come back at lunch? i'm busy right now
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник: