Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
xây thêm một cái khác nữa.
build another.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
bản thân tôi cũng sở hữu một số sản phẩm của chanel như túi xách, quần áo và son
i myself own some chanel products such as bags, clothes and lipstick
Последнее обновление: 2021-12-11
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
(justin ho mạnh) Đưa tôi thêm một số glyxerin ngay!
give me some more glycerine now!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
anh chắc là mình muốn giết thêm một Đặc vụ liên bang khác nữa chứ?
you sure you want to kill another federal agent?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
cha mẹ tôi mua hàng loạt các sản phẩm công nghệ cao mà rốt cuộc đều vô dụng.
my parents systematically buy technically superior objects which are a flop.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
chúng tôi có thể hỗ trợ đổi size , chứ không đổi sang sản phẩm khác được ạ
it is our policy that discount items cannot be exchanged
Последнее обновление: 2021-05-03
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
lần tới mua thêm một cái mũi khoan, coi như huề.
just buy your next drill with me, we'll call it even.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
em đoán, cô ta lại vừa mua thêm một chiếc ô tô.
i guess she bought herself a car.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
sản xuất và tiếp thị sẽ tăng số sản phẩm mới lên gấp 3 lần.
manufacturing and marketing would triple in size for the roll-out.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
Để có thể mua thêm bất kỳ cầu thủ nào, trước hết city phải bán đi một số cầu thủ của họ.
for city to sign anymore players they would first have to allow some of their current squad to leave.
Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:
Источник:
bác sĩ muốn lưu damien lại vài ngày, để làm thêm một số thử nghiệm.
the doctor would like to have damien stay for a few days to run some tests.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник: