Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
tôi sắp được về nhà rồi
but you're going home soon
Последнее обновление: 2022-08-31
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
-lạy chúa tôi. -sắp được rồi.
god almighty, fucking christ!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
tôi sắp được ra ngoài khám phá thế giới rồi.
i'm getting out there to discover the world.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
- họ có nói là anh sắp được nghỉ phép?
did they say you were going on leave?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
tôi sắp được thăng chứa. nên rất quan trọng là tôi phải có mặt.
i'm up for a promotion, so it's really important that i be there.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
khi nghĩ tới chuyện sắp được nghỉ phép tôi định xin chuyển sang một vùng khác.
i thought i was getting leave. i was going to ask for transfer to another area.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
“chúng tôi sắp được bước vào một bầu không khí không thể tin được và tôi nghĩ đó là bầu không khí mà người hâm mộ đã chờ đợi từ ngày chúng tôi được lên hạng và là bầu không khí hết sức đặc biệt.”
“i think this is going to be an incredible atmosphere and i think it’s something our fans have been looking forward to since the day we were promoted and it does hold that little extra special edge.”
Последнее обновление: 2015-01-26
Частота использования: 2
Качество:
Источник: