Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
thia
От: Машинный перевод Предложите лучший перевод Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
cá thia
paradise fish
Последнее обновление: 2010-05-07 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
trong miền núi là: sa-mia, giạt-thia, sô-cô,
and in the mountains, shamir, and jattir, and socoh,
Последнее обновление: 2012-05-06 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
Ðoạn bắt thăm, trúng nhằm ma-thia; người bèn được bổ vào mười một sứ đồ.
and they gave forth their lots; and the lot fell upon matthias; and he was numbered with the eleven apostles.
cái thăm thứ hai mươi mốt nhằm hô-thia, các con trai và anh em người, cộng được mười hai người;
the one and twentieth to hothir, he, his sons, and his brethren, were twelve:
cái thăm thứ mười bốn nhằm ma-ti-thia, các con trai và anh em người, cộng được mười hai người;
the fourteenth to mattithiah, he, his sons, and his brethren, were twelve: