Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
toi dang la nhan cho ban
when you return home?
Последнее обновление: 2019-03-30
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
tinh cam cua minh goi cho ban
my feelings call you
Последнее обновление: 2016-03-24
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
tôi cho ban nhạc khởi động đây.
i'm warming up the band now.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
Đi mau, báo cho ban tham mưu!
radio the news. there's no signal, captain.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
Đưa điện thoại chết toi cho tao.
that's bullshit. - gimme that goddamn phone, just.. - don't!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
hay dong hanh cung voi toi cho vui nhe
my discord name is
Последнее обновление: 2024-04-05
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
một cái tên khác cho ban nhạc, steve.
another good name for the band, steve.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
Đó là cái tên hay cho ban nhạc, steve.
that's a good name for a band, steve.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
chính anh ấy đã viết thư cho ban xét duyệt.
he wrote letters to the tenure committee.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
giao cho, trao quyền cho; ban cho, phong cho
to vest
Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:
Источник:
huntley đã giao nhiệm vụ này cho ban hành động đặc biệt
huntley's handed this over to special activities division.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
anh cho ban mượn xe. ví thì bỏ quên trên văn phòng.
i just lent my car to a friend, and left my wallet in the office.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
tôi mới là người cho ban hội thẩm biết những gì là luật.
i will tell the jury what's the law.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
Đến đây với bữa tiệc độc thân nóng bỏng nào. Đó là dành cho ban.
come on down, all my girls are hot and single and ready to party with someone like you
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
Đại khái cô làm việc cho ban điều tra ma túy, chủ yếu là bàn giấy.
sort of. i work for the dea, but i just push a lot of papers.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
khi nào cháu vào đại học, cháu sẽ đến chơi cho ban nhạc của bác nhé?
when you're a big college kid, will you come play in my band?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
Ừ, anh có được từ một tay lo trang bị cho ban nhạc black crowes.
uh-huh. i got them from a roadie for the black crowes.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
sự bày giãi lời chúa, soi sáng cho, ban sự thông hiểu cho người thật thà.
the entrance of thy words giveth light; it giveth understanding unto the simple.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
em đâu còn là em gái út anh nữa. em chỉ làm mỹ nhân kế cho ban điều tra ma túy.
for the dea you ain't nothing but a honeypot.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
hỡi các cư dân, có nên để yên cho ban quản trị thích làm gì thì làm không?
villagers, can you just let these board masters do whatever they want?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник: