Вы искали: cẩm dương (Вьетнамский - Индонезийский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

Indonesian

Информация

Vietnamese

cẩm dương

Indonesian

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Индонезийский

Информация

Вьетнамский

dương

Индонезийский

positif

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

Âm dương

Индонезийский

yin yang

Последнее обновление: 2013-12-04
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

dấu & dương:

Индонезийский

tanda positif:

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Вьетнамский

cá ngừ đại dương

Индонезийский

ikan tuna

Последнее обновление: 2013-07-31
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

hai nương long nàng như hai con sanh đôi của con hoàng dương.

Индонезийский

buah dadamu laksana dua anak rusa, kijang kembar dua

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

chúng tôi treo đờn cầm chúng tôi trên cây dương liễu của sông ấy.

Индонезийский

pada pohon-pohon gandarusa di negeri itu kami gantungkan kecapi kami

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

hai nương long mình như cặp con sanh đôi của hoàng dương, thả ăn giữa đám hoa huệ.

Индонезийский

buah dadamu laksana dua anak rusa, anak kembar kijang yang tengah merumput di antara bunga-bunga bakung

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

Ở đây bạn có thể chọn vị trí của dấu dương. giá trị này chỉ có tác động giá trị tiền tệ thôi.

Индонезийский

di sini anda dapat memilih bagaimana tanda positif akan diletakkan. ini hanya mempengaruhi nilai moneter.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

Ở đây bạn có thể xác định dấu được dùng là tiền tố cho con số dương. phần lớn người bỏ trống trường này.

Индонезийский

di sini anda dapat menentukan teks yang digunakan untuk prefiks nomor positif. kebanyakan orang akan membiarkan ini kosong.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

hỡi lương nhơn tôi, hãy vội đến, khá giống như con hoàng dương hay là như con nai con Ở trên các núi thuốc thơm.

Индонезийский

kekasihku, datanglah seperti kijang, seperti anak rusa di pegunungan beter

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

nếu tùy chọn này được bật, dấu tiền tệ sẽ xuất hiện bên trái giá trị cho mọi giá trị tiền tệ dương. nếu không thì nó sẽ xuất hiện bên phải.

Индонезийский

jika opsi ini dicentang, tanda mata uang akan diprefiks (misalnya ke sebelah kiri nilai) untuk semua nilai moneter positif. jika tidak, maka akan disufiks (misalnya ke sebelah kanan).

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

con nai đực, con hoàng dương, con hươu đực, con dê rừng, con sơn dương, con bò rừng, và con linh dương.

Индонезийский

rusa, domba hutan, kambing hutan, kijan

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

phải ăn nó trong thành mình: kẻ bị ô uế, và kẻ được sạch cũng đều được ăn hết, như ăn con hoàng dương hay là con nai đực.

Индонезийский

setiap orang, baik yang bersih maupun yang najis, boleh memakannya di rumah, seperti makan daging rusa atau daging kijang

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

làm chèo của mầy bằng cây dẽ của ba-san; lấy cây hoàng dương của đảo kít-tim làm ván lợp, và cẩn bằng ngà voi.

Индонезийский

dayung-dayungmu dibuat dari pohon-pohon besar di basan. geladakmu dibuat dari kayu cemara, dari kepulauan siprus asalnya, hiasannya tatahan gading berharga

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

Ðoạn, gia-cốp lấy nhành bạch dương, nhành bồ đào và nhành bá-tiên tươi, lột vỏ để bày lằn da trắng ở trong ra.

Индонезийский

kemudian yakub mengambil dahan-dahan hijau dari pohon hawar, pohon badam dan pohon berangan, dan mengupas sebagian dari kulitnya sehingga menjadi belang-belang

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

Ở đây bạn có thể xác định dấu được dùng là tiền tố cho con số âm. trường này không nên là trống, để phân biệt con số dương và âm. nó thường được đặt thành dấu trừ (-).

Индонезийский

di sini anda dapat menentukan teks yang digunakan untuk prefiks nomor negatif. ini tidak boleh kosong, sehingga anda dapat membedakan antara nomor positif dan negatif. biasanya ini diatur ke minus (-).

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

những cây tùng, cây sam, cây hoàng dương vốn là sự vinh hiển của li-ban, sẽ cùng nhau bị đem đến cho ngươi để trang hoàng nơi thánh ta. ta sẽ làm cho chỗ ta đặt chơn được vinh hiển.

Индонезийский

kebanggaan hutan libanon akan diangkut kepadamu kayu pohon berangan, cemara dan eru untuk menjadikan rumah-ku semarak, dan memperindah tempat aku berpijak

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

sê-phô-ra lấy con dao bằng đá, cắt dương bì của con mình, và quăng dưới chân môi-se, mà nói rằng: thật, chàng là huyết lang cho tôi!

Индонезийский

zipora, istrinya, mengambil sebuah batu tajam dan memotong kulup anaknya, lalu disentuhkannya pada kaki musa. kata zipora, "engkau suami darah bagiku.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,742,990,079 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK