Вы искали: nhảy vọt (Вьетнамский - Индонезийский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

Indonesian

Информация

Vietnamese

nhảy vọt

Indonesian

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Индонезийский

Информация

Вьетнамский

nhảy qua từ chữ & hoa

Индонезийский

lewati semua huruf besar

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Вьетнамский

nhảy qua từ đã & nối nhau

Индонезийский

lewati kata yang berjalan bersama

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Вьетнамский

núi nhảy như chiên đực, nổng nhảy khác nào chiên con.

Индонезийский

gunung-gunung melompat-lompat seperti kambing, bukit-bukit berjingkrak-jingkrak seperti anak domba

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

lòng chúng tôi hết cả sự vui; cuộc nhảy múa đổi ra tang chế.

Индонезийский

kami telah kehilangan kebahagiaan; tarian-tarian telah berubah menjadi perkabungan

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

phải, trái tim tôi run sợ vì sự đó, nó nhảy động dời khỏi chỗ nó.

Индонезийский

badai membuat hatiku gentar dan jantungku berdebar-debar

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

sự xét đoán dự bị cho kẻ nhạo báng; và roi vọt sắm sửa cho lưng kẻ ngu muội.

Индонезийский

orang bodoh yang tinggi hati pasti akan dipukuli

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

đòn vọt, lao tù, rối loạn, khó nhọc, tỉnh thức, kiêng ăn;

Индонезийский

kami disiksa, dipenjarakan, dan dikeroyok; kami bekerja keras, sering tidak tidur dan sering pula tidak mempunyai makanan

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

người nào kiêng roi vọt ghét con trai mình; song ai thương con ắt cần lo sửa trị nó.

Индонезийский

tidak memukul anak, berarti tidak cinta kepadanya; kalau cinta, harus berani memukul dia

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

roi vọt và sự quở trách ban cho sự khôn ngoan; còn con trẻ phóng túng làm mất cỡ cho mẹ mình.

Индонезийский

didikan dan teguran menjadikan orang bijaksana. anak yang selalu dituruti kemauannya akan memalukan ibunya

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

chúng nó nhảy trên thành phố, chạy trên tường, trèo lên các nhà, vào bởi các cửa sổ như là kẻ trộm.

Индонезийский

mereka menyerbu ke dalam kota, dan berlari di atas temboknya. mereka memanjat ke dalam rumah-rumah; seperti pencuri, mereka masuk lewat jendela

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

bèn nói lớn tiếng rằng: ngươi hãy chờ dậy, đứng thẳng chơn lên. người nhảy một cái, rồi đi.

Индонезийский

dan dengan suara yang keras paulus berkata, "berdirilah tegak!" orang itu melompat berdiri lalu berjalan

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Вьетнамский

nhưng thầy đội muốn cứu phao-lô, nên ngăn trở nghị định đó. người truyền cho ai biết lội thì nhảy xuống nước trước đi mà lội vào bờ,

Индонезийский

tetapi perwira itu mencegah niat mereka itu karena ia mau menyelamatkan paulus. ia menyuruh semua orang yang dapat berenang terjun dahulu dan berenang ke pantai

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

trước tiên hãy đọc chú thích về hành động « gõ 'hello' ».\\ Đúng như hành động « gõ 'hello' », điều này mô phỏng việc nhập vào bàn phím, chính xác là sau khi bấm tổ hợp phím ctrl+alt+b, nó gửi chữ b cho xmms (b trong xmms thì nhảy tới bài hát kế tiếp). hộp kiểm « gửi cho cửa sổ riêng » được bật và một cửa sổ có hạng chứa « xmms_ player » được xác định; thiết lập này sẽ làm cho dữ liệu nhập luôn luôn được gửi cho cửa sổ này. bằng cách này, bạn có khả năng điều khiển xmms thậm chí nếu nó, chẳng hặn, chạy trên màn hình nền khác.\\ (chạy « xprop » rồi nhấn vào cửa sổ xmms và tìm kiếm chuỗi « wm_ class » để xem « xmms_ player »). name

Индонезийский

baca komentar di aksi "ketik 'halo'" dahulu.\\ seperti pada aksi "ketik 'halo'", aksi ini mensimulasikan masukan papan ketik, terutama, setelah menekan ctrl+alt+b, aksi mengirim b ke xmms (b di xmms melompat ke lagu berikutnya). kotak cek 'kirim ke jendela tertentu' diperiksa dan sebuah jendela dengan kelasnya yang berisi 'xmms_ player' ditentukan; ini akan membuat masukan selalu dikirim ke jendela ini. dengan demikian, anda dapat mengontrol xmms bahkan jika, misalnya, xmms berada di desktop virtual yang berbeda.\\ (jalankan 'xprop' dan klik di jendela xmms lalu cari wm_ class untuk melihat 'xmms_ player'). name

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Несколько пользовательских переводов с низким соответствием были скрыты.
Показать результаты с низким соответствием.

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,730,914,208 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK