Вы искали: thưởng (Вьетнамский - Индонезийский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

Indonesian

Информация

Vietnamese

thưởng

Indonesian

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Индонезийский

Информация

Вьетнамский

nhận được phần thưởng về đức tin anh em, là sự cứu rỗi linh hồn mình.

Индонезийский

sebab tujuan imanmu tercapai, yakni keselamatan jiwamu

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

vậy chớ bỏ lòng dạn dĩ mình, vốn có một phần thưởng lớn đã để dành cho.

Индонезийский

oleh karena itu, janganlah putus asa, sebab kalau kalian tetap percaya, maka ada upah yang besar untuk itu

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

ví bằng công việc của ai xây trên nền được còn lại, thì thợ đó sẽ lãnh phần thưởng mình.

Индонезийский

kalau gedung yang didirikan orang di atas pondasi itu tahan bakaran api, orang itu akan menerima hadiahnya

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

kẻ dữ ăn được công giá hư giả; song ai gieo đều công bình hưởng phần thưởng chắc chắn.

Индонезийский

keuntungan orang jahat adalah keuntungan semu, keuntungan orang yang berbuat baik adalah keuntungan yang sejati

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

vì quả hẳn có sự thưởng thiện, và sự trông đợi của con sẽ chẳng thành ra luống công.

Индонезийский

supaya masa depanmu terjamin, dan harapanmu tidak hilang

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

kẻ nào khinh lời dạy, ắt bị hư bại; còn ai kính sợ giới mạng, nấy được ban thưởng.

Индонезийский

orang yang meremehkan ajaran tuhan, mencelakakan dirinya; orang yang taat kepada hukum allah akan mendapat upahnya

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

người ta lấy lời thường nói ấy mà đáp cùng người rằng: ai giết được hắn thì phần thưởng sẽ là như vậy.

Индонезийский

rakyat memberitahukan kepadanya apa yang telah dijanjikan raja

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

người ta sẽ nói rằng: quả hẳn có phần thưởng cho kẻ công bình, quả hẳn có Ðức chúa trời xét đoán trên đất.

Индонезийский

orang akan berkata, "memang orang baik mendapat pahala, sungguh, ada allah yang menghakimi di bumi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Вьетнамский

hầu cho sự bố thí được kín nhiệm; và cha ngươi, là Ðấng thấy trong chỗ kín nhiệm, sẽ thưởng cho ngươi.

Индонезийский

biarlah perbuatanmu itu tidak diketahui oleh siapa pun, kecuali bapamu di surga. ia melihat perbuatanmu yang tersembunyi itu dan akan memberi upah kepadamu.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

người coi sự sỉ nhục về Ðấng christ là quí hơn của châu báu xứ Ê-díp-tô, vì người ngửa trông sự ban thưởng.

Индонезийский

musa merasa bahwa jauh lebih berharga untuk mendapat penghinaan demi raja penyelamat yang dijanjikan allah itu daripada mendapat segala harta negeri mesir, sebab musa mengharapkan upah di hari kemudian

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

kẻ sống biết mình sẽ chết; nhưng kẻ chết chẳng biết chi hết, chẳng được phần thưởng gì hết; vì sự kỷ niệm họ đã bị quên đi.

Индонезийский

setidaknya, orang hidup tahu bahwa ajal menantinya, sedangkan orang mati tidak tahu apa-apa. baginya tidak ada upah atau imbalan, dan namanya sudah dilupakan

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

thế thì phần thưởng của tôi là gì? Ấy là khi giảng tin lành, thì giảng nhưng không, chẳng dùng quyền tôi có như người giảng tin lành.

Индонезийский

kalau begitu, upah saya apa? ini upahnya: bahwa saya dapat memberitakan kabar baik itu tanpa memberatkan seorang pun untuk membiayai saya, karena saya tidak menuntut hak-hak saya sebagai pemberita kabar baik itu

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

hãy vui vẻ, và nức lòng mừng rỡ, vì phần thưởng các ngươi ở trên trời sẽ lớn lắm; bởi vì người ta cũng từng bắt bớ các đấng tiên tri trước các ngươi như vậy.

Индонезийский

nabi-nabi yang hidup sebelum kalian pun sudah dianiaya seperti itu. bersukacitalah dan bergembiralah, sebab besarlah upah di surga yang disediakan tuhan untuk kalian.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

ai sẽ cho một người trong bọn nhỏ nầy chỉ uống một chén nước lạnh, vì người nhỏ đó là môn đồ ta, quả thật, ta nói cùng các ngươi, kẻ ấy sẽ chẳng mất phần thưởng của mình đâu.

Индонезийский

barangsiapa memberi minum, biar cuma air dingin saja kepada salah seorang dari orang-orang hina dina ini, karena ia pengikut-ku, percayalah ia pasti akan menerima upahnya!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

vả, các quan quyền không phải để cho người làm lành sợ, mà để cho người làm dữ sợ. ngươi muốn không sợ quyền phép chăng? hãy làm điều lành, sẽ được khen thưởng;

Индонезийский

sebab, orang yang berbuat baik tidak usah takut kepada pemerintah. hanya orang yang berbuat jahat saja yang harus takut. kalau saudara ingin supaya saudara tidak merasa takut terhadap pemerintah, saudara harus berbuat baik, maka saudara akan dipuji

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Вьетнамский

a-hi-mát, con trai của xa-đốc, lại nói cùng giô-áp rằng: mặc dầu xảy đến điều chi, hãy để cho tôi chạy theo sau cu-si. giô-áp tiếp: hỡi con, cớ sao con muốn chạy đi? việc báo tin nầy sẽ chẳng thưởng gì cho con.

Индонезийский

tetapi ahimaas mendesak kepada yoab, "apa pun yang terjadi, izinkanlah juga aku membawa kabar." "mengapa kau begitu keras mau pergi juga, anakku?" tanya yoab. "engkau tidak akan menerima upah untuk itu.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,742,614,233 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK