Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
thánh đường hồi giáo
mezquita
Последнее обновление: 2012-08-01 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
thánh đường, thưa thầy!
¡en el santuario, entrenador!
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 2 Качество: Источник: Wikipedia
Đằng kia là thánh đường.
allí la sinagoga.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
cửa thánh đường bị đóng rồi.
las puertas del santuario, están cerradas.
nghe rõ chưa, rico, thánh đường.
ya sabes, rico, en el santuario.
hồi giáo
islam
Последнее обновление: 2012-07-26 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
anh bị bỏ rơi ở thánh đường đấy.
me abandonaron en el altar.
ngài đá tung cửa sau, chạy vào thánh đường.
revienta la puerta trasera, corre por el pasillo.
lần khác hãy có cuộc thánh chiến hồi giáo đi
planea la jihad en otro momento.
năm ngoái anh bị bỏ rơi ở thánh đường.
¿por qué yo?
Đây là taxi, không phải thánh đường do thái.
¡eh! esto es un taxi, no una sinagoga.
Đối với một số người, đó là một thánh đường.
para algunos, la meca.
cô ấy nói dối tôi và bỏ rơi tôi ở thánh đường.
ella me mintió y me dejó en el altar.
mẹ nghĩ thánh đường sẽ ngăn được các đặc vụ tới à?
¿crees que el santuario va a impedir que vengan los agentes?
nhà thờ hồi giáo vàng
mezquital del oro
Последнее обновление: 1970-01-01 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
có nhà thờ hồi giáo.
quizá puedas.
anh theo đạo hồi giáo?
- ¿eres musulmán?
các huynh đệ hồi giáo.
la hermandad musulmana.
thời gian cầu nguyện hồi giáo
horas de rezo islámico
Последнее обновление: 2014-08-15 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
bố đã cải sang đạo hồi giáo.
me convertí al islam.