Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
chứng
От: Машинный перевод Предложите лучший перевод Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
biện chứng
dialektik
Последнее обновление: 2012-04-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
biến chứng.
komplikationen.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
chứng minh!
zeigen.
- bằng chứng.
das macht drei. - drei was?
- chứng minh?
- ausweis?
chứng háu ăn
bulimie
chứng minh đi.
beweise es!
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 3 Качество: Источник: Wikipedia
bằng chứng gì?
was für beweise?
- chứng minh đi.
-ich höre.
- chứng kiến gì?
- was gesehen?
chứng nghiện rượu
alkoholiker
chứng phình mạch.
aneurysma.
anh là bằng chứng!
du bist der beweis!
- hội chứng goodpasture.
was noch? goodpasture-syndrom.
- giết nhân chứng ư?
- indem sie zeugen töten?
không có bằng chứng.
keinen beweis.
chứng khoán gibraltar?
den gibraltar-aktien?
nhân chứng, clara murphy.
zeugin: