Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
thép
teräs
Последнее обновление: 2009-07-01 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
thép ấn
rautaleima
Последнее обновление: 2011-10-23 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
với thép.
siunaa häntä teräksellä.
Последнее обновление: 2016-10-28 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
dây thép!
ansalankoja!
trống thép
steel-rummut.
thép mạ vàng.
kullattua terästä.
xanh thép nhạt1color
vaalea teräksensininen 1color
Последнее обновление: 2011-10-23 Частота использования: 4 Качество: Источник: Translated.com
mấy cái sào thép...
airot...
sắt thép vụn chứ!
- romumetalli.
- và bụi thép nữa.
ja teräspölyä.
- cướp xe bọc thép?
- panssariautoa?
1 dây thép rập sách
yksi niitti
chỉ cần thép xịn thôi.
tarvitsen vain kunnon terästä.
- người đàn bà thép
-lahjattomat.
bên dưới một bầu trời thép
beneath a steel sky
Последнее обновление: 2014-08-15 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
1 dây thép rập sách, chéo
1 niitti, lävistäjällä
-xe bọc thép chìm hết rồi!
panssarit upposivat!
2 dây thép rập sách, song song
2 niittiä, rinnan
Последнее обновление: 2011-10-23 Частота использования: 3 Качество: Источник: Translated.com
-chúng tôi cần chắn thép gấp
- tarvitsemme kilven tänne.
bằng dây thép gai, phải không?
piikkilangallako sen teit?