Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
giỏ phấn
От: Машинный перевод Предложите лучший перевод Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
hoa phấn
オシロイバナ
Последнее обновление: 2012-04-20 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
- hưng phấn?
- 保身のため?
Последнее обновление: 2016-10-28 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
phấn khởi thật...
願わくば...
cái giỏ đâu?
洗濯カゴは何処だ?
- phấn khích?
- 興奮してるか?
làm ta phấn chấn.
活気があって─
giỏ hàng của tôi đâu?
荷車はどこだ?
- cậu bị hưng phấn đó.
- 手段は選ばない
Đá phấn để trang trí
白亜
Последнее обновление: 2011-10-23 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
anh thấy khá là hưng phấn.
大分興奮してるみたいなんだ。
Đừng có mà hưng phấn nhé!
興奮するなよ
bởi vì tớ quá phấn khích.
楽しみだ
cái gì ở trong giỏ đồ?
買い物袋の中には何があった?
chúng chỉ khiến thêm hưng phấn.
血の出が激しいだけだ
Đánh phấn mắt làm cho anh nói chuyện
私の目を叩いて、あなたが拷問したように見えるように。
Ồ hay nhỉ, diaz. Đáng phấn khởi lắm.
良いね ディアズ 頼りになる
- Ông hẳn sẽ rất, rất phấn khích.
きっとお喜びのことと思います
có ai thấy giỏ hàng của tôi đâu không?
荷車を見なかった?
tôi mong ông cũng đang phấn khởi như tôi lúc này.
契約成立が楽しみだ
- dấu tay? - tôi đã quét phấn hai lần.
彼は被害者と関係してた 指紋が凶器と部屋全体にあります