Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
i skal afspærre området.
anh phải cô lập khu vực này chứ?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
redningsfolk er ved at afspærre stedet.
Đội y tế đang ở hiện trường, và đang lập rào chắn quanh khu vực.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
jeg kan ikke afspærre en pølsevogn nu!
mọi thứ đang rối bời lên. còn quả bom này thì sao đây?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
bed munson afspærre east river broerne nord for 59.
hãy báo cho munsen. bảo anh ta chặn tất cả các cây cầu phía bắc của đường số 59.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
de kan da bare afspærre basen og arrestere kaptajnløjtnant quince.
Được chứ, ngài chỉ cần phong tỏa căn cứ và bắt chỉ huy quince.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
du skal afspærre området, fotografere, støve efter fingeraftryk.
Ông phải niêm phong chỗ đó, lấy dấu tay...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
få fat i kim. få fat i sikkerheds chefen og forlang at han afspærre jeres værelse.
Đón kim, gọi quản lý an ninh của khách sạn và yêu cầu anh ta chặn không cho ai ra vào phòng em hết.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
da sagde moses til herren: "folket kan jo ikke stige op på sinaj bjerg, thi du har selv indskærpet os at afspærre bjerget og hellige det."
môi-se thưa cùng Ðức giê-hô-va rằng: dân sự chẳng được lên núi si-na -i đâu, vì ngài có cấm chúng tôi mà phán rằng: hãy phân định giới hạn chung quanh núi, và phân biệt nơi đó là đất thánh.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
- afspær bygningen, til jeg er fremme.
- niêm phong nơi đó lại. - không cho phép bất kì ai ra vào - rõ
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: