Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
snart var havet blikstille igen som om intet var hændt.
và rồi, biển cả lại tĩnh lặng lần nữa, như thể chưa bao giờ dậy sóng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
og han stod op og truede vinden og sagde til søen: "ti, vær stille!" og vinden lagde sig, og det blev ganske blikstille.
ngài bèn thức dậy, quở gió và phán cùng biển rằng: hãy êm đi, lặng đi! gió liền dứt và đều yên lặng như tờ.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
og han siger til dem: "hvorfor ere i bange, i lidettroende?" da stod han op og truede vindene og søen,og det blev ganske blikstille.
ngài phán rằng: hỡi kẻ ít đức tin kia, cớ sao các ngươi sợ? ngài bèn đứng dậy, quở gió và biển; thì liền yên lặng như tờ.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
da trådte de hen og vækkede ham og sagde: "mester, mester! vi forgå." men han stod op og truede vinden og vandets bølger; og de lagde sig, og det blev blikstille.
môn đồ bèn đến thức ngài dậy, rằng: thầy ôi, thầy ôi, chúng ta chết! nhưng ngài, vừa thức dậy, khiến gió và sóng phải bình tịnh và yên lặng như tờ.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование