Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
han kæmpede for alternative energikilder.
anh ta thúc đẩy việc phát triển các nguồn năng lượng mới.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- når vi når dertil kan vi udforske nye ressourcer, energikilder, der kan puste liv i vores.
- một khi chúng ta tới đó. - nếu chúng ta tới được. chúng ta sẽ khám phá ra nguồn tài nguyên mới, năng lượng mới để tái tạo lại trái đất chúng ta.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
vi har udvidet forskningsstationen i antarktis - i håb om at udvikle billige energikilder - som kan eliminere verdens afhængighed af fossile brændstoffer.
gần đây chúng tôi đã mở rộng nghiên cứu ở nam cực với hy vọng giảm chi phí phát triển , chuyển đổi các nguồn năng lượng loại bỏ việc dựa quá nhiều vào nhiên liệu hóa thạch.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
den lille ting der, er den første evige energikilde.
cái thứ nhỏ bé đó chính là nguồn năng lượng bất diệt
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: