Вы искали: forbundsfæller (Датский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Danish

Vietnamese

Информация

Danish

forbundsfæller

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Датский

Вьетнамский

Информация

Датский

en olding uden forbundsfæller.

Вьетнамский

một lão già đào tẩu mà chẳng có đồng minh nào.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

eller i det mindste forbundsfæller.

Вьетнамский

không phải người dưng, cũng không phải đồng minh

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

send bud til vore forbundsfæller og ethvert frit land i midgård.

Вьетнамский

thông báo cho các đồng minh... và các vùng đất còn tự do của miền trung Địa.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

hvis ikke, har du reddet to liv og fået loyale forbundsfæller.

Вьетнамский

nếu không, ông vừa mới cứu được hai mạng người. và có được một đồng minh trung thành.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

jeg vælger forbundsfæller med omhu og fjender med endnu større omhu.

Вьетнамский

tôi chọn đồng minh rất cẩn thận và chọn kẻ thù còn cẩn thận hơn.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

nu kender du dragten. så skal du lære dine forbundsfæller at kende. myrerne.

Вьетнамский

anh đã biết về bộ áo, nhưng vẫn chưa biết gì về đồng minh lớn nhất của mình, loài kiến.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

udmærket. du foretrækker måske en af dine nye forbundsfæller, som du lader til at holde så meget af.

Вьетнамский

Được thôi, hẳn anh thích mấy tên bằng hữu mới xét về việc dường như anh khá thích chúng.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

alle dine forbundsfæller jog dig lige til grænsen, dine gode venner sveg dig, tog magten fra dig; for at skræmme dig lagde de fælder under din fod.

Вьетнамский

mọi kẻ đồng minh cùng ngươi đã đuổi ngươi cho đến nơi bờ cõi. những kẻ hòa thuận cùng ngươi, thì phỉnh ngươi, thắng hơn ngươi; còn những kẻ ăn bánh ngươi, thì đánh bẫy dưới ngươi; và người không có sự hiểu biết!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

og de fik hjælp imod dem, så at hagriterne og alle deres forbundsfæller overgaves i deres hånd, thi de råbte til gud i kampen, og han bønhørte dem, fordi de slog deres lid til ham.

Вьетнамский

trong khi giao chiến, chúng kêu cầu cùng Ðức chúa trời, và Ðức chúa trời vì chúng có lòng tin cậy ngài, thì cứu giúp cho, phó dân ha-ga-rít và cả những kẻ theo nó vào tay chúng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

du vil være en mægtig forbundsfælle.

Вьетнамский

các ngươi sẽ là một đồng minh hùng mạnh.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,739,335,616 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK