Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
infektion-fri.
một nơi không bị nhiễm bệnh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- der er infektion.
gus, anh bị nhiễm trùng rồi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
frihed fra infektion.
không bị nhiễm bệnh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
penicillin, mod infektion.
penicillin. Để chống nhiễm trùng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- hvad er om infektion?
- cái nào là nhiễm trùng tai? - tất cả.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
der er ingen infektion ...
Ở đây không có dịch...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
når du får en infektion?
khi anh bị nhiễm? khi anh bị cắn?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
jeg har forhindret en infektion.
but it'll cut loose again.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- det kan også være en infektion...
-cũng có thể do kí sinh trùng, bị nhiễm trùng. -phản ứng azt à?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
det er bare en lille infektion.
không có gì đáng lo cả, nghe qua thì có lẽ chỉ bị nhiễm trùng nhẹ thôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
jeg gentager, der ingen infektion.
nhắc lại, không bị nhiễm bệnh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
der vil komme infektion i det sår.
vết thương sẽ nhiễm trùng đó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
det her handler nemlig om en infektion.
bởi vì cuộc họp này đang nói về việc lây nhiễm.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
jeg vil bare sige, hold øje med tegn på infektion.
chỉ cần để ý xem có dấu hiệu nhiễm trùng không.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
jeg ved det ikke, jeg gætter på en tropisk infektion.
không biết, tớ chỉ nghĩ nếu đây là bố tớ thì sao?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
det var et absolut magisk tæppe af bakteriel infektion.
Đó là do nhiễm trùng cực nặng
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
jeg vil ikke risikere en infektion, når fosterhinden er brudt.
vì một khi túi ối đã vỡ, tôi không muốn xảy ra nhiễm trùng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
de angriber, ligesom hvide blodceller der bekæmper en infektion.
chúng tấn công giống như bạch cầu chống lại sự nhiễm trùng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
det ligner en virus, men... der er ingen tegn på infektion.
có vẻ như là virus, nhưng... không có tích tụ dẫn đến nhiễm trùng mắt.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
vi har bekræftede rapporter af primære ofre de mest udsatte for infektion.
chúng ta phải xác nhận bảng báo cáo nguyên thuỷ của nạn nhân... vết thương có thể bị nhiễm độc.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: