Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
lanista over jammerlige gladiatorer.
doanh trại của cứt và chó lai!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
en skål for 5 jammerlige måneder på vandvognen og al den uoprettelige skade, det har kostet mig.
tôi phải ở nơi chết tiệt này 1 cách khổ sở trong 5 tháng. ...và tất cả những nỗi lầm đều là do tôi gây ra.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
og jo før du accepterer de triste, jammerlige realiteter ved din eksistens, jo lykkeligere bliver du.
chỉ cần em dám chấp nhận cái sự thật hiển nhiên này .. em sẽ cảm thấy vui hơn
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
fordi du siger: jeg er rig og har vundet rigdom og fattes intet; og du ved ikke, at du er den elendige og jammerlige og fattige og blinde og nøgne.
vả, ngươi nói: ta giàu, ta nên giàu có rồi, không cần chi nữa; song ngươi không biết rằng mình khổ sở, khốn khó, nghèo ngặt, đui mù và lỏa lồ.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
ingen jammerlig død i dag.
không có cái chết khủng khiếp nào trong hôm nay nữa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: