Вы искали: judæerne (Датский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Danish

Vietnamese

Информация

Danish

judæerne

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Датский

Вьетнамский

Информация

Датский

israeliterne flygtede for judæerne, og gud gav dem i deres hånd;

Вьетнамский

dân y-sơ-ra-ên chạy trốn trước mặt dân giu-đa, và Ðức chúa trời phó chúng nó vào tay dân giu-đa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

iblandt dem var judæerne daniel, hananja, misjael og azarja;

Вьетнамский

trong bọn đó có Ða-ni-ên, ha-na-nia, mi-sa-ên và a-xa-ria là thuộc về con cái giu-đa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

da slog herren kusjiterne foran asa og judæerne, og kusjiterne tog flugten.

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va bèn đánh dân Ê-thi-ô-bi tại trước mặt dân giu-đa và vua a-sa; quân Ê-thi-ô-bi chạy trốn.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

medens nu alle judæerne stod for herrens Åsyn med deres familier, kvinder og børn,

Вьетнамский

cả giu-đa đều đứng tại trước mặt Ðức giê-hô-va với các đứa nhỏ, vợ, và con cái mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

og bød judæerne søge herren, deres fædres gud, og holde loven og budet,

Вьетнамский

người khuyên giu-đa phải tìm cầu giê-hô-va Ðức chúa trời của tổ phụ chúng, cùng làm theo luật pháp và điều răn của ngài.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

senere drog judæerne ned til kamp mod kana'anæerne i bjergene, i sydlandet og i lavlandet.

Вьетнамский

kế ấy, người giu-đa đi xuống đặng đánh dân ca-na-an ở trên núi, miền nam, và đồng bằng;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

og solgte judæerne og jerusalems borgere til grækerne, for at de skulde føres langt bort fra deres hjem.

Вьетнамский

các ngươi hết thảy, là những nước xung quanh, hãy vội vàng đến, và hãy nhóm lại. hỡi Ðức giê-hô-va, xin khiến những người mạnh mẽ của ngài xuống đó!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

så samledes judæerne for at søge hjælp hos herren; også fra alle judas byer kom de for at søge herren.

Вьетнамский

giu-đa nhóm lại đặng cầu Ðức giê-hô-va cứu giúp; người ta ở các thành giu-đa đều đến đặng tìm cầu Ðức giê-hô-va.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

og da kongen på hjemvejen kom til jordan, var judæerne kommet til gilgal for at gå kongen i møde og føre ham over jordan.

Вьетнамский

vậy, vua trở về, đến tại bờ sông giô-đanh. các người giu-đa đi đến đón vua tại ghinh-ganh đặng đưa vua qua sông giô-đanh.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

da bøjede josafat sig med ansigtet til jorden, og alle judæerne og jerusalems indbyggere faldt ned for herren og tilbad ham;

Вьетнамский

giô-sa-phát bèn cúi sấp mặt xuống đất; và cả giu-đa và dân cư thành giê-ru-sa-lem đều sấp mặt xuống trước mặt Ðức giê-hô-va, mà thờ lạy ngài.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

at nyde din broders dag, hans vanhelds dag, og glæde dig over judæerne på undergangens dag! at opspærre munden på trængselens dag,

Вьетнамский

Ôi! chớ nhìn xem ngày của anh em ngươi, là ngày tai nạn của nó; chớ vui mừng trong ngày hủy diệt của con cái giu-đa; cũng đừng nói cách khoe khoang trong ngày nó bị khốn khổ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

da judæerne vendte sig om og så, at angreb truede dem både forfra og bagfra, råbte de til herren, medens præsterne blæste i trompeterne.

Вьетнамский

giu-đa xây ngó lại, kìa, giặc đã có phía trước và phía sau, bèn kêu cầu cùng Ðức giê-hô-va, và những thầy tế lễ thổi kèn.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

desuden tog judæerne 10.000 levende til fange; dem førte de op på klippens top og styrtede dem ned derfra, så de alle knustes.

Вьетнамский

dân giu-đa bắt sống một vạn người đem chúng nó lên trên chót hòn đá, rồi từ trên chót hòn đá xô chúng nó xuống, thảy đều bị giập chết hết.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

asa og hans folk forfulgte dem til gerar, og alle kusjiterne faldt, ingen reddede livet, thi de knustes foran herren og hans hær. judæerne gjorde et umådeligt bytte

Вьетнамский

a-sa và quân lính theo người, đều đuổi chúng cho đến ghê-ra; quân Ê-thi-ô-bi ngã chết nhiều, đến đỗi chẳng còn gượng lại được, vì chúng bị thua trước mặt Ðức giê-hô-va và đạo binh của ngài. người giu-đa đoạt được của giặc rất nhiều;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

for alt det ondes skyld, som israeliterne og judæerne gjorde for at krænke mig, de deres konger, fyrster, præster og profefer, judas mænd og jerusalems borgere.

Вьетнамский

vì cớ mọi điều ác mà con cái y-sơ-ra-ên và con cái giu-đa đã làm đặng chọc giận ta, chúng nó, vua, quan trưởng, thầy tế lễ, kẻ tiên tri chúng nó, người giu-đa và dân cư giê-ru-sa-lem nữa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

da så judæerne kom op på varden, hvorfra man ser ud over Ørkenen, og vendte blikket mod menneskemængden, se, da lå deres døde kroppe på jorden, ingen var undsluppet.

Вьетнамский

khi dân giu-đa đến tháp canh nơi đồng vắng, nhìn đến đám quân đông đảo, thì thấy những thây nằm sãi trên đất, chẳng có một ai thoát khỏi được.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

af judæerne: utaj, en søn af ammihud, en søn af omri, en søn af imri, en søn af bani, en af judas søn perez's sønner.

Вьетнамский

về dòng phê-lết, là con của giu-đa, có u-thai, con trai của a-mi-hút, a-mi-hút con trai của Ôm-ri, Ôm-ri con trai của im-ri, và im-ri con trai của ba-ni.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

af judæere, der har skjold og spyd, 6.800 væbnede krigere;

Вьетнамский

trong con cháu giu-đa có sáu ngàn tám trăm người đều cầm khiên, cầm giáo, sắm sửa tranh chiến.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,747,310,020 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK