Вы искали: kobberalteret (Датский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Danish

Vietnamese

Информация

Danish

kobberalteret

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Датский

Вьетнамский

Информация

Датский

kobberalteret med kobbergitteret, bærestængerne og alt dets tilbehør, vandkummen og fodstykket,

Вьетнамский

bàn thờ bằng đồng và rá đồng, đòn khiêng, các đồ phụ tùng của bàn thờ, thùng và chân thùng;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

deraf lavede han fodstykkerne til Åbenbaringsteltets indgang, kobberalteret med dets kobbergitter og alt alterets tilbehør,

Вьетнамский

họ dùng đồng đó làm lỗ trụ của cửa hội mạc, bàn thờ bằng đồng, rá bằng đồng, các đồ phụ tùng của bàn thờ;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

men kobberalteret, der stod for herrens Åsyn, fjernede han fra dets plads foran templet mellem alteret og herrens hus og flyttede det hen til nordsiden af alteret.

Вьетнамский

còn bàn thờ bằng đồng ở trước mặt Ðức giê-hô-va, thì người cất khỏi chỗ nó tại trước đền thờ, giữa bàn thờ mới và đền của Ðức giê-hô-va, rồi để nó bên bàn thờ của người, về phía bắc.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

men kobberalteret, som bezal'el, en søn af hurs søn uri, havde lavet, stod der foran herrens bolig, og der søgte salomo og forsamlingen ham.

Вьетнамский

vả, ở trước đền tạm của Ðức giê-hô-va có bàn thờ đồng mà bết-sa-lê-ên, con trai u-ri, cháu hu-rơ, đã làm; sa-lô-môn và hội chúng đều đến nơi đó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

og se, seks mænd kom fra den øvre nordport, hver med sin stridshammer i hånden, og een iblandt dem bar linned klædebon og havde et skrivetøj ved sin lænd; og de kom og stillede sig ved siden af kobberalteret.

Вьетнамский

và nầy, có sáu người từ cửa trên về phía bắc mà đến, mỗi người cầm khí giới giết lát trong tay. giữa bọn họ có một người mặc vải gai, lưng đeo sừng mực. sáu người bước vào, đứng bên bàn thờ bằng đồng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

og salomo helligede den mellemste del af forgården foran herrens hus, thi der måtte han ofre brændofrene og fedtstykkerne af takofrene, da kobberalteret, som salomo havde ladet lave, ikke kunde rumme brændofferet, afgrødeoffret og fedtstykkerne.

Вьетнамский

sa-lô-môn biệt riêng ra thánh chỗ ở chính giữa hành làng trước đền Ðức giê-hô-va; vì tại đó, người dâng của lễ thiêu và mỡ về của lễ thù ân, bởi cái bàn thờ đồng mà sa-lô-môn đã làm, không đựng hết của lễ thiêu, của lễ chay, và mỡ được.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

derpå bød kong akaz præsten urija: "på det store alter skal du ofre morgenbrændofrene og aftenafgrødeofrene, kongens brændofre og afgrødeofre og brændofrene fra alt landets folk såvel som deres afgrødeofre og drikofre og sprænge alt blodet fra brændofrene og slagtofrene derpå. hvad der skal gøres ved kobberalteret, vil jeg tænke over."

Вьетнамский

Ðoạn, vua a-cha truyền lịnh cho thầy tế lễ u-ri rằng: người sẽ xông trên bàn thờ lớn của lễ thiêu buổi sáng và của lễ chay buổi chiều, của lễ thiêu và của lễ chay của vua; lại xông của lễ thiêu và của lễ chay của cả dân sự trong xứ, cũng đổ ra tại trên nó lễ quán của họ, và tưới cả huyết con sinh dùng làm của lễ thiêu, luôn cả huyết về các con sinh khác. còn bàn thờ bằng đồng, ta sẽ dùng cầu vấn ý chúa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,759,966,816 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK