Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
omprogramere? hvordan?
tái lập trình à?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
de holder fast i den teori, at vi har med et helt nyt intelligent væsen af gøre. en dimension af nogle få celler, som trænger ind i folk, integrerer sig i dens dna, og omprogramere deres genetiske koder.
họ có giả thuyết rằng chúng ta đang gặp 1 thực thể hoàn chỉnh, thông minh kích cỡ tế bào xâm chiếm cơ thể con người, hợp nhất với adn của họ và tái lập trình theo gen của chúng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- hvad mener du med, omprogrammere ham?
Ý cô muốn là lập trình lại nó sao ?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: