Вы искали: opstandelse (Датский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Danish

Vietnamese

Информация

Danish

opstandelse

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Датский

Вьетнамский

Информация

Датский

- det er mørkets opstandelse.

Вьетнамский

là do bóng tối trỗi dậy đấy.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

- deraf navnet, "ondskabens opstandelse"?

Вьетнамский

vì vậy nó được gọi là vật tiên Đoán.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Датский

de var udødelige, ligesom mig, skabninger af evig opstandelse.

Вьетнамский

họ là bất diệt, như ta, những sinh vật tái sinh bất tận.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

værdigløse rester af tiden før spartas opstandelse fra mørket.

Вьетнамский

những tàn dư hủ bại của thời gian, từ trước khi sparta đi lên từ bóng tối.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

skal jeg tale om det mirakel, som herrens guddommelige opstandelse var?

Вьетнамский

ta có nên nói về phép màu... về sự biến đổi thiêng liêng của chúa trời?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

dersom der ikke er dødes opstandelse, da er ikke heller kristus oprejst.

Вьетнамский

nếu những kẻ không sống lại, thì Ðấng christ cũng đã chẳng sống lại nữa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

thi efterdi død kom ved et menneske, er også dødes opstandelse kommen ved et menneske.

Вьетнамский

vả, vì chưng bởi một người mà có sự chết, thì cũng bởi một người mà có sự sống lại của những kẻ chết.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

og de gik ud af gravene efter hans opstandelse og kom ind i den hellige stad og viste sig for mange.

Вьетнамский

sau khi Ðức chúa jêsus đã sống lại, các thánh đó ra khỏi mồ mả, đi vào thành thánh, và hiện ra cho nhiều người thấy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

jeg vil gerne have, du bruger din linje til helvede, og hører om denne mørkets opstandelse.

Вьетнамский

tôi muốn nói chuyện với đường dây hotline địa ngục của anh, tìm hiểu về... cái chuyện bóng tối trỗi dậy này.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

de øvrige af de døde bleve ikke levende, førend de tusinde År vare til ende. dette er den første opstandelse.

Вьетнамский

còn những kẻ chết khác chẳng được sống cho đến khi đủ một ngàn năm. Ấy là sự sống lại thứ nhứt.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

men hvad de dødes opstandelse angår, have i da ikke læst, hvad der er talt til eder af gud, når han siger:

Вьетнамский

các ngươi há không đọc lời Ðức chúa trời phán về sự sống lại của kẻ chết rằng:

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

der findes et særligt sted. og hvis en af disse udvalgte bringer ondskabens opstandelse til dette sted, nøjes den ikke med at dræbe.

Вьетнамский

có một nơi, và nếu một trong số những người đặc biệt mà ông nói tới, nếu họ đưa vật này đến đó, nó không chỉ giết người.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

hvilket nu også frelser eder i sit modbillede som dåb, der ikke er fjernelse af kødets urenhed, men en god samvittigheds pagt med gud ved jesu kristi opstandelse,

Вьетнамский

phép báp-tem bây giờ bèn là ảnh tượng của sự ấy để cứu anh em, phép ấy chẳng phải sự làm sạch ô uế của thân thể, nhưng một sự liên lạc lương tâm tốt với Ðức chúa trời, bởi sự sống lại của Ðức chúa jêsus christ,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

lige fra johannes's dåb indtil den dag, da han blev optagen fra os, blive vidne sammen med os om hans opstandelse."

Вьетнамский

từ khi giăng làm phép báp-tem cho đến ngày ngài được cất lên khỏi giữa chúng ta, phải có một người làm chứng cùng chúng ta về sự ngài sống lại.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Датский

og de skulle gå frem, de, som have gjort det gode, til livets opstandelse, men de, som have gjort det onde, til dommens opstandelse.

Вьетнамский

ai đã làm lành thì sống lại để được sống, ai đã làm dữ thì sống lại để bị xét đoán.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

men da de hørte om de dødes opstandelse, spottede nogle; men andre sagde: "ville atter høre dig om dette."

Вьетнамский

khi chúng nghe nói về sự sống lại của kẻ chết, kẻ thì nhạo báng, người thì nói rằng: lúc khác chúng ta sẽ nghe ngươi nói về việc đó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Датский

"jeg er opstandelsen og livet. den, som tror på mig..."

Вьетнамский

"ta là sự tái sinh và ánh sáng cho những kẻ tin vào ta."

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,761,380,928 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK