Вы искали: pengeafpresning (Датский - Вьетнамский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Датский

Вьетнамский

Информация

Датский

pengeafpresning.

Вьетнамский

họ gọi là "tống tiền."

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Датский

- ingen pengeafpresning.

Вьетнамский

không sợ đe dọa!

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

det er jo pengeafpresning!

Вьетнамский

Đúng là ăn cướp. Đó có là gì chứ.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

kidnapning.. ..pengeafpresning, overfald.

Вьетнамский

tội bắt cóc... tống tiền, hành hung.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

det er dybest set pengeafpresning.

Вьетнамский

nói đúng hơn là một sự sàng lọc.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

pengeafpresning af dobbelagenten matsou fujiwa.

Вьетнамский

thư tống tiền của tay gián điệp nhị trùng matsou fujiwa.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

jeg taler om pengeafpresning, organ handel.

Вьетнамский

nghe này, tôi đang nói về việc tống tiền, buôn bán nội tạng.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

stjålne biler, natklubber, prostitution, pengeafpresning.

Вьетнамский

trộm xe, các câu lạc bộ đêm, mại dâm, tống tiền.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

..smugling af kokain, pengeafpresning, og bestikkelse af embedsmænd.

Вьетнамский

...buôn ma túy, và hối lộ các nhân viên nhà nước.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

warrants for pengeafpresning, afpresning, mord - den goombah trifecta.

Вьетнамский

có lệnh bắt vì tội gian lận, tống tiền, giết người--- 3 tội song hành

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

nuvel, nu kan vi tilføje kidnapning og pengeafpresning til listen af anerkendelser.

Вьетнамский

Ông sinclair, tướng hummel là người trọng danh dự.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

vi påpeger, at ansvaret er deres, og vi finder os ikke i pengeafpresning.

Вьетнамский

và, tất nhiên, chúng ta nói cho họ biết là họ chịu hoàn toàn trách nhiệm khi chúng ta chặt bả ra và chúng ta sẽ không run sợ trước bất kỳ sự đe dọa nào.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

i er anholdt for at hindre retssager, pengeafpresning, sammensværgelse, formentlig også prostitution.

Вьетнамский

các người bị bắt vì đã phạm tội đồi trụy, âm mưu tống tiền...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

george massey ejer flere lokale virksomheder, men han er bedre kendt for sine mindre virksomheder. det inkludere renter, hvidvaskning af penge og pengeafpresning.

Вьетнамский

george massey làm chủ một số cơ sở địa phương, nhưng hắn có tiếng là làm ăn không lành mạnh bao gồm cả cho vay nặng lãi, rửa tiền , tống tiền.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Датский

de styrer lægemidler, våbensmugling, sorte marked diamanter, menneskehandel, selv mord og pengeafpresning så ... en ukendt ex-operative står i spidsen for det hele.

Вьетнамский

bọn này kiểm soát ma túy, buôn lậu vũ khí, thị trường chợ đen kim cương, buôn người, thậm chí cả tống tiền và giết người, vậy... không biết là thằng cựu điệp viên nào đứng đầu bọn chúng.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,742,884,814 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK