Вы искали: småkvæg (Датский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Danish

Vietnamese

Информация

Danish

småkvæg

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Датский

Вьетнамский

Информация

Датский

den rige havde småkvæg og hornkvæg i mængde,

Вьетнамский

người giàu có chiên bò rất nhiều;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

hvoraf afgiften til herren udgjorde 675 stykker småkvæg,

Вьетнамский

đóng thuế cho Ðức giê-hô-va là sáu trăm bảy mươi lăm con;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

denne menighedens halvdel udgjorde 337.500 stykker småkvæg,

Вьетнамский

phân nửa nầy thuộc về hội chúng, số là ba trăm ba mươi bảy ngàn năm trăm con chiên cái,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

du skal blive til græsmark for hyrder, til folde for småkvæg.

Вьетнамский

miền biển sẽ trở nên đồng cỏ, với những lều của kẻ chăn và chuồng của bầy chiên.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

og helligofrene udgjorde 600 stykker hornkvæg og 3.000 stykker småkvæg.

Вьетнамский

cũng biệt riêng ra thánh sáu trăm con bò đực và ba ngàn con trừu.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

af eders småkvæg skal han tage tiende; og i selv skal blive hans trælle.

Вьетнамский

người sẽ đánh thuế một phần mười về những bầy chiên các ngươi, và các ngươi sẽ làm tôi mọi người.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

fremmede skal stå og vogte eders småkvæg, udlændinge slide på mark og i vingård.

Вьетнамский

những người khách lạ sẽ đứng đặng chăn bầy chiên các ngươi, những người ngoại quốc sẽ làm kẻ cày ruộng và trồng nho của các ngươi;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

byg eder byer til eders familier og folde til eders småkvæg og gør, som i har sagt!"

Вьетнамский

vậy, hãy cất thành cho con trẻ mình, cùng dựng chuồng cho bầy súc vật và làm điều các ngươi đã nói.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Датский

balak ofrede her hornkvæg og småkvæg og sendte noget til bileam og høvdingerne, der var hos ham.

Вьетнамский

ba-lác giết những bò và chiên, sai dâng cho ba-la-am và các sứ thần đã đi với người.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

da kom hyrderne og vilde jage dem bort, men moses stod op og hjalp dem og vandede deres småkvæg.

Вьетнамский

nhưng các kẻ chăn chiên đến đuổi đi; môi-se bèn đứng dậy, binh vực các nàng đó và cho những bầy chiên uống nước.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

på den måde blev manden overmåde rig og fik småkvæg i mængde, trælkvinder og trælle, kameler og Æsler.

Вьетнамский

vậy, người trở nên rất giàu, có nhiều bầy súc vật, tôi trai, tớ gái, lạc đà và lừa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

byer byggede han sig også, og han havde hjorde i mængde af hornkvæg og småkvæg, thi gud gav ham såre meget gods.

Вьетнамский

người cũng xây những thành, có nhiều bầy chiên và bò; vì Ðức chúa trời ban cho người rất nhiều của cải.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

alt kedars småkvæg samles til dig, dig tjener nebajots vædre, til mit velbehag ofres de til mig, mit bedehus herliggøres.

Вьетнамский

hết thảy bầy súc vật của kê-đa sẽ nhóm lại nơi ngươi, những chiên đực xứ nê-ba-giốt sẽ làm của ngươi dùng, dâng lên bàn thờ ta làm một của lễ đẹp ý, nên ta sẽ làm sáng nhà của sự vinh hiển ta.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

derfor kastede folket sig over byttet, tog småkvæg, hornkvæg og kalve og slagtede dem på jorden og spiste kødet med blodet i.

Вьетнамский

dân sự bị mệt đuối lắm, bèn xông vào của cướp, bắt chiên, bò, bò con, giết đi trên đất, rồi ăn thịt lộn với huyết.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

hele josefs hus og hans brødre og hans faders hus, kun deres kvinder og børn, småkvæg og hornkvæg lod de blive tilbage i gosen;

Вьетнамский

hết thảy nội nhà giô-sép, các anh em và nội nhà cha mình đều đi lên theo đưa với người; trong gô-sen chỉ còn những đứa trẻ và chiên, cùng bò của họ mà thôi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

derhen skal i bringe eders brændofre og slagtofre, eders tiender og offerydelser, eders løfteofre og frivilligofre og de førstefødte af eders hornkvæg og småkvæg;

Вьетнамский

đem dâng tại đó những của lễ thiêu, các hi sinh, thuế một phần mười, lễ vật dâng giơ lên, của lễ hoàn nguyện, của lễ lạc ý và các con đầu lòng của bầy bò và chiên;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

da kaldte moses alle israels Ældste sammen og sagde til dem: "gå ud og hent eder småkvæg til eders familier og slagt påskeofferet;

Вьетнамский

vậy, môi-se nhóm lại các trưởng lão y-sơ-ra-ên mà nói rằng: hãy đi bắt một con trong bầy cho mọi nhà các ngươi, và giết nó làm lễ vượt-qua.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Датский

fra filisterne kom der folk, som bragte josafat gaver og svarede sølv i skat; også araberne bragte ham småkvæg, 7.700 vædre og 7.700 bukke.

Вьетнамский

có dân phi-li-tin đem dâng cho giô-sa-phát những lễ vật và bạc cống thuế; người a rạp cũng dẫn đến cho người những bầy súc vật: bảy ngàn bảy trăm con chiên đực, và bảy ngàn bảy trăm con dê đực.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

og kong salomo tillige med hele israels menighed, som havde givet møde hos ham foran arken, ofrede småkvæg og hornkvæg, så meget, at det ikke var til at tælle eller overse.

Вьетнамский

vua sa-lô-môn và cả hội chúng y-sơ-ra-ên đã hiệp với người, và đứng trước hòm, giết bò và chiên làm của lễ rất nhiều, không thế đếm được.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Датский

og hans ejendom udgjorde 7.000 stykker småkvæg, 3.000 kameler, 500 spand okser, 500 aseninder og såre mange trælle, så han var mægtigere end alle Østens sønner.

Вьетнамский

có bảy ngàn chiên, ba ngàn lạc đà, năm trăm đôi bò, năm trăm lừa cái, và tôi tớ rất nhiều; người ấy lớn hơn hết trong cả dân Ðông phương.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,763,941,656 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK