Вы искали: kaupenuhi (Индонезийский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Indonesian

Vietnamese

Информация

Indonesian

kaupenuhi

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Индонезийский

Вьетнамский

Информация

Индонезийский

ratapanku telah kauubah menjadi tarian gembira, kauambil kesedihanku dan kaupenuhi aku dengan sukacita

Вьетнамский

ngài đã đổi sự buồn rầu tôi ra sự khoái lạc, mở áo tang tôi, và thắt lưng tôi bằng vui mừng;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

sewaktu samudra kauarungi dengan muatan padat berisi, kaupenuhi kebutuhan bangsa-bangsa; raja-raja pun kaujadikan kaya

Вьетнамский

thuở hàng hóa mầy ra khỏi các biển, mầy làm cho no đủ nhiều dân. bởi sự giàu có và sự buôn bán của mầy thạnh vượng lên, thì làm giàu cho các vua trên đất.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

semoga yang mengejar dan menindas aku, kaupermalukan dan kaupenuhi dengan ketakutan. tetapi janganlah berbuat begitu terhadap aku, ya tuhan. datangkanlah malapetaka ke atas mereka sampai mereka hancur binasa

Вьетнамский

xin ngài làm cho những kẻ bắt bớ tôi bị xấu hổ, mà chính tôi đừng bị xấu hổ; cho họ kinh hoàng! xin cho ngày hoạn nạn lâm trên họ, và hủy hoại gấp hai!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

kaudapati dia setia kepada-mu dan patuh. lalu kaubuat dengan dia perjanjian yang kukuh. tanah kanaan, het dan amori, tanah feris, yebus dan girgasi, semua itu hendak kauberikan kepadanya; sebagai tempat tinggal seluruh keturunannya. kemudian kaupenuhi, janji itu kepadanya, sebab engkau adil dan setia

Вьетнамский

chúa thấy lòng người trung thành tại trước mặt chúa, và chúa lập giao ước với người, đặng ban cho dòng dõi người xứ của dân ca-na-an, dân hê-tít, dân a-mô-rít, dân phê-rê-sít, dân giê-bu-sít, và dân ghi-rê-ga-sít; chúa có làm ứng nghiệm lời của chúa, vì chúa là công bình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,762,741,983 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK